Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sunderland U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Sunderland U21
Sân vận động:
Eppleton Colliery Welfare Ground
(Sunderland)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allan Isaac
?
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bainbridge Oliver
20
1
56
0
0
0
0
12
Grant Felix
?
3
135
0
0
0
0
5
Holcroft Finlay
17
3
263
0
0
2
0
2
Jones Jenson
19
3
270
0
0
2
0
6
Kindon Ben
18
3
270
0
0
1
0
3
Lett Joshua
Chấn thương
20
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burke Marshall
20
3
153
0
0
1
0
15
Dinsdale Charlie
?
1
2
0
0
0
0
50
Jones Harrison
20
1
71
0
0
0
0
10
Jones Jaydon
18
2
118
0
0
2
1
14
Lightfoot Archie
?
3
127
0
0
0
0
8
Middlemas Ben
20
3
270
0
1
2
0
15
Neild Joe
?
1
8
0
0
0
0
9
Whittaker Jack
?
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moore Ethan
20
2
75
0
1
0
0
7
Poveda Ian
25
2
179
2
2
0
0
11
Tuterov Timur
20
2
153
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murty Graeme
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allan Isaac
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bainbridge Oliver
20
1
90
0
0
0
0
12
Grant Felix
?
1
7
0
1
0
0
5
Holcroft Finlay
17
1
90
0
0
0
0
6
Kindon Ben
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burke Marshall
20
1
46
0
0
0
0
10
Jones Jaydon
18
1
45
0
0
0
0
14
Lightfoot Archie
?
1
90
0
0
0
0
10
Matete Jay
24
1
86
0
1
0
0
8
Middlemas Ben
20
1
90
0
0
0
0
9
Whittaker Jack
?
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Neill Marcus
17
1
5
0
0
0
0
7
Poveda Ian
25
1
84
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murty Graeme
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allan Isaac
?
4
360
0
0
1
0
13
Cameron Dan
20
0
0
0
0
0
0
1
Chibueze Kelechi
21
0
0
0
0
0
0
13
Metcalf Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
16
Noukeu Blondy
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Anderson Joe
24
0
0
0
0
0
0
3
Bainbridge Oliver
20
2
146
0
0
0
0
2
Bell George
?
0
0
0
0
0
0
6
Bell Luke
19
0
0
0
0
0
0
12
Grant Felix
?
4
142
0
1
0
0
7
Hester Bayley
?
0
0
0
0
0
0
5
Holcroft Finlay
17
4
353
0
0
2
0
2
Jones Jenson
19
3
270
0
0
2
0
6
Kindon Ben
18
4
360
0
0
1
0
3
Lett Joshua
Chấn thương
20
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ba Abdoullah
22
0
0
0
0
0
0
4
Burke Marshall
20
4
199
0
0
1
0
24
Burns Matthew
16
0
0
0
0
0
0
15
Dinsdale Charlie
?
1
2
0
0
0
0
18
Geragusian Finn
?
0
0
0
0
0
0
17
Hunt Liam
?
0
0
0
0
0
0
50
Jones Harrison
20
1
71
0
0
0
0
10
Jones Jaydon
18
3
163
0
0
2
1
12
Lenz Elias
20
0
0
0
0
0
0
14
Lightfoot Archie
?
4
217
0
0
0
0
10
Matete Jay
24
1
86
0
1
0
0
8
Middlemas Ben
20
4
360
0
1
2
0
15
Mitchell Cuba
19
0
0
0
0
0
0
15
Neild Joe
?
1
8
0
0
0
0
9
Whittaker Jack
?
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moore Ethan
20
2
75
0
1
0
0
16
Neill Marcus
17
1
5
0
0
0
0
7
Poveda Ian
25
3
263
3
2
0
0
11
Tuterov Timur
20
2
153
2
0
0
0
12
Walsh Rhys
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murty Graeme
50