Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sumqayit, Azerbaijan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Azerbaijan
Sumqayit
Sân vận động:
Mehdi Hüseynzadä Stadionu
(Sumqayit)
Sức chứa:
15 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cannatov Mehdi
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Feyziyev Kanan
18
1
8
0
0
0
0
80
Keffel
25
3
170
0
0
1
0
25
Moumini Abdoul
20
3
270
0
0
0
0
14
Pinto Pedro
30
3
270
0
0
1
0
72
Senhadji Rayan
28
3
263
0
0
1
0
20
Suleymanly Aykhan
21
3
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
23
3
259
0
0
0
0
21
Ahmadzada Nihat
19
2
35
0
0
0
0
19
Kehat Roi
33
3
251
0
0
0
0
71
Murata Masaki
26
3
95
0
0
0
0
10
Ninkovic Nikola
30
3
52
0
0
0
0
6
Rustamli Rauf
21
2
21
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahmadzada Rustam
24
3
237
1
0
0
0
11
Jankovic Aleksa
25
3
189
1
0
1
0
30
Quliyev Kamran
25
1
7
0
0
1
0
9
Ramalingom Alexandre
32
3
247
1
0
0
0
23
Vasquez Ronaldo
26
3
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Arixov Aftandil
18
0
0
0
0
0
0
1
Cannatov Mehdi
33
3
270
0
0
0
0
22
Farzullayev Khayal
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Feyziyev Kanan
18
1
8
0
0
0
0
80
Keffel
25
3
170
0
0
1
0
25
Moumini Abdoul
20
3
270
0
0
0
0
75
Orujov Nadir
18
0
0
0
0
0
0
97
Pashayev Vusal
17
0
0
0
0
0
0
14
Pinto Pedro
30
3
270
0
0
1
0
72
Senhadji Rayan
28
3
263
0
0
1
0
20
Suleymanly Aykhan
21
3
103
0
0
0
0
47
Xidirov Huseyin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
23
3
259
0
0
0
0
21
Ahmadzada Nihat
19
2
35
0
0
0
0
66
Aliyev Ruslan
21
0
0
0
0
0
0
19
Kehat Roi
33
3
251
0
0
0
0
60
Mossi Tresor
24
0
0
0
0
0
0
71
Murata Masaki
26
3
95
0
0
0
0
10
Ninkovic Nikola
30
3
52
0
0
0
0
6
Rustamli Rauf
21
2
21
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahmadzada Rustam
24
3
237
1
0
0
0
11
Jankovic Aleksa
25
3
189
1
0
1
0
37
Orujali Nihad
17
0
0
0
0
0
0
30
Quliyev Kamran
25
1
7
0
0
1
0
9
Ramalingom Alexandre
32
3
247
1
0
0
0
23
Vasquez Ronaldo
26
3
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
47