Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sturm Graz, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
Sturm Graz
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
21
1
90
0
0
0
0
1
Christensen Oliver
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
24
3
225
0
0
0
0
27
Haider Gabriel
23
1
15
0
0
0
0
17
Karic Emir
28
4
351
0
0
1
0
24
Lavalee Dimitri
28
4
360
0
0
0
0
5
Oermann Tim
21
3
212
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwuani Tochi
22
4
349
0
0
3
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương
29
4
309
0
0
1
0
25
Hierlander Stefan
34
2
49
0
0
0
0
43
Hodl Jacob
18
4
89
0
0
2
0
19
Horvat Tomi
26
4
326
1
1
0
0
10
Kiteishvili Otar
Chấn thương
29
4
313
4
0
1
0
23
Malic Arjan
Chấn thương
20
2
14
0
0
0
0
8
Rozga Filip
19
2
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Beganovic Belmin
20
4
58
0
0
0
0
38
Grgic Leon
19
4
296
1
0
0
0
20
Jatta Seedy
22
4
157
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saumel Jurgen
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christensen Oliver
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
24
1
90
0
0
0
0
17
Karic Emir
28
2
180
0
0
0
0
24
Lavalee Dimitri
28
2
180
0
0
1
0
5
Oermann Tim
21
2
119
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beck Julius
20
1
14
0
0
0
0
21
Chukwuani Tochi
22
2
180
0
0
0
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương
29
2
180
0
0
0
0
43
Hodl Jacob
18
2
23
0
0
0
0
19
Horvat Tomi
26
2
151
0
0
1
0
10
Kiteishvili Otar
Chấn thương
29
2
140
0
0
0
0
23
Malic Arjan
Chấn thương
20
2
96
0
0
1
0
8
Rozga Filip
19
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Beganovic Belmin
20
1
17
0
0
0
0
38
Grgic Leon
19
2
89
0
1
0
0
20
Jatta Seedy
22
2
93
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saumel Jurgen
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
21
1
90
0
0
0
0
1
Christensen Oliver
26
5
450
0
0
0
0
53
Khudyakov Daniil
Chấn thương cổ tay
21
0
0
0
0
0
0
41
Lorenz Elias
19
0
0
0
0
0
0
32
Wiener-Pucher Christoph
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
24
4
315
0
0
0
0
14
Bendra Kristjan
19
0
0
0
0
0
0
35
Geyrhofer Niklas
25
0
0
0
0
0
0
27
Haider Gabriel
23
1
15
0
0
0
0
17
Karic Emir
28
6
531
0
0
1
0
24
Lavalee Dimitri
28
6
540
0
0
1
0
20
Mitchell Jeyland
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
30
Mustafic Senad
19
0
0
0
0
0
0
5
Oermann Tim
21
5
331
1
1
1
0
18
Soglo Emran
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beck Julius
20
1
14
0
0
0
0
21
Chukwuani Tochi
22
6
529
0
0
3
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương
29
6
489
0
0
1
0
25
Hierlander Stefan
34
2
49
0
0
0
0
43
Hodl Jacob
18
6
112
0
0
2
0
19
Horvat Tomi
26
6
477
1
1
1
0
10
Kiteishvili Otar
Chấn thương
29
6
453
4
0
1
0
23
Malic Arjan
Chấn thương
20
4
110
0
0
1
0
8
Rozga Filip
19
3
46
0
0
0
0
13
Wolf Jonas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Beganovic Belmin
20
5
75
0
0
0
0
38
Grgic Leon
19
6
385
1
1
0
0
27
Jastrzembski Dennis
25
0
0
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
22
6
250
3
0
1
0
11
Kayombo Axel
Chấn thương mắt cá chân
19
0
0
0
0
0
0
77
Malone Maurice
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saumel Jurgen
40