Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Strasbourg Nữ, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Strasbourg Nữ
Sân vận động:
Stade de la Meinau
(Strasbourg)
Sức chứa:
26 109
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moitrel Pauline
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babou Marieme
21
1
82
0
0
1
0
12
Beche Amandine
23
1
90
0
0
0
0
26
Hoarau Fanny
31
1
90
0
0
0
0
15
Mairot Clemence
23
1
90
0
0
0
0
5
Tchakounte Anaelle
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duporge Morgane
30
1
63
0
0
0
0
6
Enge Sierra
25
2
78
1
0
0
0
27
Hannequin Laurine
22
1
90
1
0
0
0
20
Hoeltzel Megane
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azzaro Lorena
24
1
63
0
0
0
0
19
Chapelle Kenza
23
2
28
1
0
0
0
31
Joseph Liana
19
1
90
0
0
0
0
7
Khoury Pilar
31
2
13
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nogueira Vincent
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Le Page Manon
29
0
0
0
0
0
0
30
Moitrel Pauline
26
1
90
0
0
0
0
1
Wahl Manon
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babou Marieme
21
1
82
0
0
1
0
12
Beche Amandine
23
1
90
0
0
0
0
21
Bonet Elise
27
0
0
0
0
0
0
18
Chaney Amanda
25
0
0
0
0
0
0
26
Hoarau Fanny
31
1
90
0
0
0
0
29
Jezequel Emmy
24
0
0
0
0
0
0
15
Mairot Clemence
23
1
90
0
0
0
0
24
Perisset Eve
30
0
0
0
0
0
0
5
Tchakounte Anaelle
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bensalem Celia
20
0
0
0
0
0
0
3
Duporge Morgane
30
1
63
0
0
0
0
6
Enge Sierra
25
2
78
1
0
0
0
17
Evels Emily
29
0
0
0
0
0
0
27
Hannequin Laurine
22
1
90
1
0
0
0
20
Hoeltzel Megane
22
1
28
0
0
0
0
22
Neller Chloe
21
0
0
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aigbogun Eseosa
32
0
0
0
0
0
0
9
Azzaro Lorena
24
1
63
0
0
0
0
19
Chapelle Kenza
23
2
28
1
0
0
0
31
Joseph Liana
19
1
90
0
0
0
0
7
Khoury Pilar
31
2
13
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nogueira Vincent
37