Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stoke, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Stoke
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johansson Viktor
26
4
360
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bocat Eric
26
3
42
0
0
0
0
3
Cresswell Aaron
35
4
360
0
0
0
0
18
Lawal Bosun
22
4
344
0
0
1
0
26
Phillips Ashley
20
3
62
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
21
4
360
0
0
3
0
16
Wilmot Ben
25
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
22
4
312
0
1
0
0
8
Baker Lewis
30
4
360
2
0
0
0
4
Pearson Ben
30
2
90
0
0
0
0
12
Seko Tatsuki
27
4
229
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozenik Robert
25
4
18
0
0
0
0
14
Donley Jamie
20
2
42
0
1
0
0
42
Manhoef Million
23
4
315
2
0
0
0
9
Mubama Divin
20
4
329
2
0
2
1
7
Thomas Thomas
26
4
360
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robins Mark
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bocat Eric
26
2
180
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
32
2
92
0
0
0
0
18
Lawal Bosun
22
2
127
0
0
1
0
57
Mears Jaden
19
2
180
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
20
2
180
0
0
0
0
40
Talovierov Maksim
25
1
63
0
0
0
0
16
Wilmot Ben
25
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
22
1
27
0
0
0
0
8
Baker Lewis
30
1
13
0
0
0
0
16
Chibueze Chinonso
19
1
90
0
0
0
0
4
Pearson Ben
30
1
72
0
0
0
0
12
Seko Tatsuki
27
2
106
0
0
1
0
46
Smith William
19
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozenik Robert
25
2
179
0
0
0
0
14
Donley Jamie
20
2
180
0
0
0
0
7
Fawunmi Favour
19
2
180
0
0
0
0
42
Manhoef Million
23
1
64
0
0
0
0
9
Mubama Divin
20
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robins Mark
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
2
180
0
0
0
0
34
Fielding Frank
37
0
0
0
0
0
0
1
Grant True
19
0
0
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
4
360
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bocat Eric
26
5
222
0
0
0
0
3
Cresswell Aaron
35
4
360
0
0
0
0
5
Dixon Jaden
18
0
0
0
0
0
0
3
Giani Laurence
17
0
0
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
32
2
92
0
0
0
0
26
Griffin Jake
19
0
0
0
0
0
0
18
Lawal Bosun
22
6
471
0
0
2
0
57
Mears Jaden
19
2
180
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
20
5
242
0
0
0
0
40
Talovierov Maksim
25
1
63
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
21
4
360
0
0
3
0
16
Wilmot Ben
25
5
387
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
22
5
339
0
1
0
0
8
Baker Lewis
30
5
373
2
0
0
0
16
Chibueze Chinonso
19
1
90
0
0
0
0
8
Curley Ruben
20
0
0
0
0
0
0
15
N'Zonzi Steven
Chưa đảm bảo thể lực
36
0
0
0
0
0
0
4
Pearson Ben
30
3
162
0
0
0
0
12
Rigo Tomas
23
0
0
0
0
0
0
12
Seko Tatsuki
27
6
335
0
1
2
0
46
Smith William
19
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozenik Robert
25
6
197
0
0
0
0
11
Cisse Lamine
Chấn thương vai
22
0
0
0
0
0
0
14
Donley Jamie
20
4
222
0
1
0
0
7
Fawunmi Favour
19
2
180
0
0
0
0
20
Gallagher Sam
Chấn thương cơ
29
0
0
0
0
0
0
42
Manhoef Million
23
5
379
2
0
0
0
9
Mubama Divin
20
5
331
2
0
2
1
7
Thomas Thomas
26
4
360
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robins Mark
55