Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Steaua Bucuresti, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Steaua Bucuresti
Sân vận động:
Stadionul Steaua
(Bucharest)
Sức chứa:
31 254
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Franculescu Adrian
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adascalitei Mihai
30
5
450
1
0
0
0
4
Beta Dean
34
3
247
0
0
1
0
Cimpoesu Damian
24
2
161
0
0
0
0
Ilie Adrian
25
4
353
0
0
2
1
Lumbu Nestorly
27
4
161
0
0
0
0
Nedelea Gabriel
25
4
172
0
0
1
0
Rasdan Florin
30
4
296
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Doana Ianis
17
5
384
0
0
1
0
Draghici Stephan
27
5
372
0
0
0
0
14
Gualda Alejandro
27
4
331
1
0
0
0
Ionita Mario
18
3
95
0
0
0
0
Lascu Andrei
25
5
383
0
0
0
0
Pacionel Stefan
26
5
405
3
0
0
0
Roman Mario Ionut
18
4
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Chipirliu Bogdan
33
5
139
3
0
1
0
Iordan Mario
18
2
47
0
0
2
1
Popa Adrian
37
3
66
0
0
2
0
Rubio
30
5
338
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Franculescu Adrian
20
5
450
0
0
0
0
22
Iancu Horia
31
0
0
0
0
0
0
Pletea Iannis
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adascalitei Mihai
30
5
450
1
0
0
0
4
Beta Dean
34
3
247
0
0
1
0
Cimpoesu Damian
24
2
161
0
0
0
0
Ilie Adrian
25
4
353
0
0
2
1
Lumbu Nestorly
27
4
161
0
0
0
0
Nedelea Gabriel
25
4
172
0
0
1
0
Rasdan Florin
30
4
296
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbulescu Valentin
39
0
0
0
0
0
0
Bobaru Mihai
16
0
0
0
0
0
0
Doana Ianis
17
5
384
0
0
1
0
Draghici Stephan
27
5
372
0
0
0
0
14
Gualda Alejandro
27
4
331
1
0
0
0
Ionita Mario
18
3
95
0
0
0
0
Lascu Andrei
25
5
383
0
0
0
0
Pacionel Stefan
26
5
405
3
0
0
0
Roman Mario Ionut
18
4
71
0
0
1
0
Rotaru Stefan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Chipirliu Bogdan
33
5
139
3
0
1
0
Iordan Mario
18
2
47
0
0
2
1
Popa Adrian
37
3
66
0
0
2
0
Rubio
30
5
338
2
0
0
0