Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stade Nyonnais, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
Stade Nyonnais
Sân vận động:
Colovray Stadium
(Nyon)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Mastil Melvin
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brandy Ethan
20
6
407
0
0
2
0
3
Correia Ruben
25
6
540
0
1
2
0
15
Grognuz Noah
19
3
97
0
0
0
0
12
Jaquenoud Luca
23
3
136
0
0
0
0
5
Ngonzo Dircssi
20
6
495
0
0
2
0
71
Richard Gilles
22
6
525
0
0
2
0
23
Sarr Oumar
24
1
16
0
0
0
0
4
Soro Kevin
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avdic Elmedin
23
2
109
0
0
0
0
8
Bega Leorat
22
6
470
1
0
1
0
68
Burak Burak
21
3
210
2
0
0
0
32
Ghia Juan
22
5
381
1
0
3
1
34
Leclercq Maxim
20
6
124
0
0
1
0
6
Okuka Mayka
22
6
440
0
1
2
0
31
Rodriguez Pedro
23
6
318
0
2
2
0
14
Simo Jarell
21
3
179
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Manquant Joris
19
6
511
5
1
1
0
11
Parra Hugo
19
3
28
0
0
0
0
9
Perchaud Thomas
27
6
244
1
0
0
0
90
Stoll Rayan
19
6
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binotto Andrea
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Mastil Melvin
25
6
540
0
0
0
0
1
Mazzeo Mirco
25
0
0
0
0
0
0
27
Vukovic Bozidar
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brandy Ethan
20
6
407
0
0
2
0
3
Correia Ruben
25
6
540
0
1
2
0
97
Dominik Max
16
0
0
0
0
0
0
92
Ferrero Tommaso
16
0
0
0
0
0
0
93
Golay Alexander
16
0
0
0
0
0
0
15
Grognuz Noah
19
3
97
0
0
0
0
12
Jaquenoud Luca
23
3
136
0
0
0
0
16
Machado Ruben
25
0
0
0
0
0
0
5
Ngonzo Dircssi
20
6
495
0
0
2
0
71
Richard Gilles
22
6
525
0
0
2
0
Sarr Issa
24
0
0
0
0
0
0
23
Sarr Oumar
24
1
16
0
0
0
0
4
Soro Kevin
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Avdic Ahmedin
21
0
0
0
0
0
0
19
Avdic Elmedin
23
2
109
0
0
0
0
8
Bega Leorat
22
6
470
1
0
1
0
96
Ben Yedder Malik
16
0
0
0
0
0
0
68
Burak Burak
21
3
210
2
0
0
0
32
Ghia Juan
22
5
381
1
0
3
1
34
Leclercq Maxim
20
6
124
0
0
1
0
6
Okuka Mayka
22
6
440
0
1
2
0
31
Rodriguez Pedro
23
6
318
0
2
2
0
14
Simo Jarell
21
3
179
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Costa Mateo
15
0
0
0
0
0
0
94
Londja Carmel
16
0
0
0
0
0
0
18
Manquant Joris
19
6
511
5
1
1
0
11
Parra Hugo
19
3
28
0
0
0
0
9
Perchaud Thomas
27
6
244
1
0
0
0
90
Stoll Rayan
19
6
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binotto Andrea
54