Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St Johnstone, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
St Johnstone
Sân vận động:
McDiarmid Park
Sức chứa:
10 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steward Toby
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baird Jack
29
4
316
1
0
0
0
4
Boyes Morgan
24
2
90
0
0
0
0
25
Bright Scott
19
2
7
0
0
0
0
3
Diabate Cheick
23
4
360
0
0
0
0
14
Foulds Matty
27
4
297
0
0
1
0
33
Smith Liam
29
1
20
0
0
0
0
2
Tumilty Reghan
28
3
226
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Franczak Franciszek
18
1
8
0
0
0
0
7
Holt Jason
32
4
360
1
0
3
0
22
Mallan Stevie
Chấn thương
29
4
293
2
1
0
0
42
McAlear Reece
23
4
360
0
2
1
0
24
McPake Joshua
24
4
326
4
0
0
0
23
Sprangler Sven
30
2
135
0
0
1
0
11
Stanton Sam
31
2
94
0
0
0
0
8
Svedberg Jonathan
26
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fotheringham Kai
22
1
45
0
0
0
0
10
Gullan James
Chấn thương
26
3
148
1
1
0
0
18
Ikpeazu Uche
30
4
94
1
0
0
0
9
Sidibeh Adama
27
4
289
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steward Toby
20
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baird Jack
29
4
280
0
0
0
0
4
Boyes Morgan
24
5
454
0
0
2
0
25
Bright Scott
19
1
24
0
0
0
0
3
Diabate Cheick
23
5
372
0
0
1
0
14
Foulds Matty
27
4
332
0
0
1
0
2
Tumilty Reghan
28
4
301
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Franczak Franciszek
18
2
135
0
0
0
0
7
Holt Jason
32
5
436
0
0
1
0
22
Mallan Stevie
Chấn thương
29
3
149
0
1
0
0
42
McAlear Reece
23
4
310
0
2
1
0
24
McPake Joshua
24
5
346
1
1
1
0
23
Sprangler Sven
30
5
268
1
0
1
0
11
Stanton Sam
31
2
62
1
1
0
0
8
Svedberg Jonathan
26
3
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gullan James
Chấn thương
26
5
387
4
2
2
0
18
Ikpeazu Uche
30
4
123
2
1
0
0
9
Sidibeh Adama
27
5
312
1
3
0
0
9
Steven Taylor
20
4
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sinclair Ross
24
0
0
0
0
0
0
1
Steward Toby
20
9
840
0
0
0
0
37
Thomson Kyle
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baird Jack
29
8
596
1
0
0
0
4
Boyes Morgan
24
7
544
0
0
2
0
25
Bright Scott
19
3
31
0
0
0
0
3
Diabate Cheick
23
9
732
0
0
1
0
32
Forrester Adam
20
0
0
0
0
0
0
14
Foulds Matty
27
8
629
0
0
2
0
33
Smith Liam
29
1
20
0
0
0
0
2
Tumilty Reghan
28
7
527
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Binnie Murray
?
0
0
0
0
0
0
52
Brookfield Arran
?
0
0
0
0
0
0
46
Franczak Franciszek
18
3
143
0
0
0
0
6
Griffith Victor
24
0
0
0
0
0
0
7
Holt Jason
32
9
796
1
0
4
0
22
Mallan Stevie
Chấn thương
29
7
442
2
2
0
0
42
McAlear Reece
23
8
670
0
4
2
0
24
McPake Joshua
24
9
672
5
1
1
0
23
Sprangler Sven
30
7
403
1
0
2
0
11
Stanton Sam
31
4
156
1
1
0
0
8
Svedberg Jonathan
26
6
223
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fotheringham Kai
22
1
45
0
0
0
0
10
Gullan James
Chấn thương
26
8
535
5
3
2
0
18
Ikpeazu Uche
30
8
217
3
1
0
0
11
Lloyd Louis
21
0
0
0
0
0
0
9
Sidibeh Adama
27
9
601
1
4
0
0
9
Steven Taylor
20
4
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
52