Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Gallen, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
St. Gallen
Sân vận động:
Kybunpark
(St. Gallen)
Sức chứa:
20 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
28
2
180
0
0
0
0
25
Watkowiak Lukas
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gaal Tom
24
5
450
0
1
0
0
72
May Cyril
18
5
443
0
1
1
0
36
Okoroji Chima
28
4
334
0
0
0
0
4
Stanic Jozo
26
5
424
0
0
1
0
20
Vallci Albert
30
2
28
0
0
0
0
28
Vandermersch Hugo
26
5
424
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gortler Lukas
31
5
394
1
0
1
0
63
Konietzke Corsin
19
3
52
1
0
0
0
6
Neziri Behar
22
5
450
0
0
1
0
64
Stevanovic Mihailo
23
3
35
0
0
0
0
7
Witzig Christian
24
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balde Aliou
22
5
222
2
0
1
0
11
Boukhalfa Carlo
26
5
432
1
0
1
0
77
Csoboth Kevin
25
1
28
0
0
0
0
47
Owusu Enoch
20
4
125
0
0
2
0
19
Vladi Shkelqim
24
4
69
0
0
0
0
18
Vogt Alessandro
20
5
342
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maassen Enrico
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
28
2
180
0
0
0
0
25
Watkowiak Lukas
29
3
270
0
0
0
0
60
Widmer Janis
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambrosius Stephan
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
71
Buttiker Pascal
19
0
0
0
0
0
0
26
Gaal Tom
24
5
450
0
1
0
0
72
May Cyril
18
5
443
0
1
1
0
36
Okoroji Chima
28
4
334
0
0
0
0
68
Seferovic Tarik
18
0
0
0
0
0
0
4
Stanic Jozo
26
5
424
0
0
1
0
20
Vallci Albert
30
2
28
0
0
0
0
28
Vandermersch Hugo
26
5
424
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Daschner Lukas
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
16
Gortler Lukas
31
5
394
1
0
1
0
73
Ibraimov Leonit
17
0
0
0
0
0
0
63
Konietzke Corsin
19
3
52
1
0
0
0
6
Neziri Behar
22
5
450
0
0
1
0
8
Quintilla Jordi
31
0
0
0
0
0
0
64
Stevanovic Mihailo
23
3
35
0
0
0
0
24
Toma Bastien
26
0
0
0
0
0
0
Weibel Nino
18
0
0
0
0
0
0
7
Witzig Christian
24
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balde Aliou
22
5
222
2
0
1
0
11
Boukhalfa Carlo
26
5
432
1
0
1
0
77
Csoboth Kevin
25
1
28
0
0
0
0
21
Efekele Malamine
21
0
0
0
0
0
0
47
Owusu Enoch
20
4
125
0
0
2
0
19
Vladi Shkelqim
24
4
69
0
0
0
0
18
Vogt Alessandro
20
5
342
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maassen Enrico
41