Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St Etienne, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
St Etienne
Sân vận động:
Stade Geoffroy-Guichard
(Saint-Étienne)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Larsonneur Gautier
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Annan Ebenezer
Chấn thương mắt cá chân
23
3
264
0
0
2
0
8
Appiah Dennis
Chấn thương bàn chân
33
2
122
0
0
0
0
23
Bernauer Maxime
27
1
90
0
0
0
0
13
Ferreira Joao
24
4
258
0
1
2
0
15
Lamba Chico
22
4
360
0
0
0
0
3
Nade Mickael
26
4
360
1
0
1
0
34
Traore Lassana
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boakye Augustine
24
4
225
1
3
0
0
31
El Jamali Nadir
18
3
76
0
0
0
0
35
Gadegbeku Luan
18
3
162
0
0
0
0
5
Jaber Mahmoud
25
3
226
1
0
0
0
28
Miladinovic Igor
22
1
29
0
0
0
0
29
Moueffek Aimen
24
4
262
0
2
1
0
10
Tardieu Florian
33
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardona Irvin
28
4
218
2
0
0
0
22
Davitashvili Zuriko
24
4
291
2
0
0
0
17
Duffus Joshua
20
3
150
1
0
0
0
11
Old Benjamin
23
3
73
1
1
0
0
32
Stassin Lucas
20
3
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Larsonneur Gautier
28
4
360
0
0
0
0
1
Maubleu Brice
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Annan Ebenezer
Chấn thương mắt cá chân
23
3
264
0
0
2
0
8
Appiah Dennis
Chấn thương bàn chân
33
2
122
0
0
0
0
21
Batubinsika Dylan
29
0
0
0
0
0
0
23
Bernauer Maxime
27
1
90
0
0
0
0
13
Ferreira Joao
24
4
258
0
1
2
0
15
Lamba Chico
22
4
360
0
0
0
0
27
Macon Yvann
26
0
0
0
0
0
0
18
Makhloufi Maedine
20
0
0
0
0
0
0
3
Nade Mickael
26
4
360
1
0
1
0
2
Stojkovic Strahinja
18
0
0
0
0
0
0
34
Traore Lassana
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boakye Augustine
24
4
225
1
3
0
0
4
Ekwah Pierre
23
0
0
0
0
0
0
31
El Jamali Nadir
18
3
76
0
0
0
0
35
Gadegbeku Luan
18
3
162
0
0
0
0
5
Jaber Mahmoud
25
3
226
1
0
0
0
28
Miladinovic Igor
22
1
29
0
0
0
0
29
Moueffek Aimen
24
4
262
0
2
1
0
38
Mouton Jules
20
0
0
0
0
0
0
10
Tardieu Florian
33
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardona Irvin
28
4
218
2
0
0
0
22
Davitashvili Zuriko
24
4
291
2
0
0
0
17
Duffus Joshua
20
3
150
1
0
0
0
63
N'Guessan Djylian
Chấn thương cơ
17
0
0
0
0
0
0
11
Old Benjamin
23
3
73
1
1
0
0
32
Stassin Lucas
20
3
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
50