Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sriwijaya, Indonesia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Indonesia
Sriwijaya
Sân vận động:
Jakabaring Stadium
(Palembang)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Pratama Rangga
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ardiansyah Fajri
26
1
23
0
0
0
0
18
Ibnu Yazid
19
2
107
0
0
0
0
24
Mukti Ganjar
31
2
180
0
0
1
0
82
Telaubun Valentino
40
2
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dermawan Eros
20
2
104
0
0
0
0
8
Fatchur Nugroho
29
2
106
1
0
0
0
53
Gultom Dolly
32
2
91
0
0
0
0
29
Pahlevi Reza
24
1
90
0
0
0
0
68
Rahman Farhan
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Muzanni Al Muzanni
22
2
65
1
0
0
0
10
Juliansyah Rendy
23
1
30
0
0
0
0
45
Surbay Fernando
25
1
68
0
0
0
0
9
Zico Sutan
23
2
62
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Acil Kuba
20
0
0
0
0
0
0
26
Pratama Rangga
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdiansyah Rizky
29
0
0
0
0
0
0
2
Ardiansyah Fajri
26
1
23
0
0
0
0
18
Ibnu Yazid
19
2
107
0
0
0
0
20
Januar Marcell
21
0
0
0
0
0
0
24
Mukti Ganjar
31
2
180
0
0
1
0
6
Mustafa Indra
26
0
0
0
0
0
0
82
Telaubun Valentino
40
2
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andika Roby
26
0
0
0
0
0
0
Arsy Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
25
Arya Mukhti
?
0
0
0
0
0
0
5
Dermawan Eros
20
2
104
0
0
0
0
8
Fatchur Nugroho
29
2
106
1
0
0
0
53
Gultom Dolly
32
2
91
0
0
0
0
29
Pahlevi Reza
24
1
90
0
0
0
0
68
Rahman Farhan
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Muzanni Al Muzanni
22
2
65
1
0
0
0
Fadilla Fariz
21
0
0
0
0
0
0
10
Juliansyah Rendy
23
1
30
0
0
0
0
78
Novrian Yogi
30
0
0
0
0
0
0
Sahbandi
26
0
0
0
0
0
0
Setiawan Dwi
?
0
0
0
0
0
0
45
Surbay Fernando
25
1
68
0
0
0
0
25
Yekti Aaron
20
0
0
0
0
0
0
9
Zico Sutan
23
2
62
0
0
0
0