Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting CP, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Sporting CP
Sân vận động:
Estádio José Alvalade
(Lisabon)
Sức chứa:
52 095
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silva Rui
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
21
4
303
0
0
1
0
26
Diomande Ousmane
Chấn thương cơ
21
1
58
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
20
4
263
0
0
1
0
25
Inacio Goncalo
24
4
360
0
2
1
0
91
Mangas Ricardo
27
4
282
2
0
1
0
13
Vagiannidis Georgios
23
3
100
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goncalves Pedro
Chấn thương
27
4
336
3
2
2
0
42
Hjulmand Morten
26
4
360
1
0
0
0
14
Kochorashvili Giorgi
26
4
150
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
Chấn thương
30
3
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alisson Santos
22
2
12
0
0
0
0
20
Araujo Maximiliano
Chấn thương cơ
25
1
53
0
0
0
0
10
Catamo Geny
24
4
255
0
0
0
0
7
Quenda Geovany
18
4
122
0
2
0
0
97
Suarez Luis
27
4
351
2
2
0
0
17
Trincao
25
4
360
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silva Rui
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
21
1
22
0
0
0
0
26
Diomande Ousmane
Chấn thương cơ
21
1
69
0
0
1
0
22
Fresneda Ivan
20
1
90
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
24
1
90
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
28
0
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goncalves Pedro
Chấn thương
27
1
90
0
0
1
0
42
Hjulmand Morten
26
1
90
0
0
1
0
14
Kochorashvili Giorgi
26
1
22
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
Chấn thương
30
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
Chấn thương cơ
25
1
73
0
0
0
0
10
Catamo Geny
24
1
85
0
0
0
0
7
Quenda Geovany
18
1
18
0
0
0
0
97
Suarez Luis
27
1
22
0
0
1
0
17
Trincao
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Diego Callai
21
0
0
0
0
0
0
99
Silva Francisco
19
0
0
0
0
0
0
1
Silva Rui
31
5
450
0
0
0
0
12
Virginia Joao
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Bruno Ramos
20
0
0
0
0
0
0
45
Daniel David
21
0
0
0
0
0
0
6
Debast Zeno
21
5
325
0
0
1
0
26
Diomande Ousmane
Chấn thương cơ
21
2
127
0
0
1
0
22
Fresneda Ivan
20
5
353
0
0
1
0
25
Inacio Goncalo
24
5
450
0
2
1
0
91
Mangas Ricardo
27
4
282
2
0
1
0
2
Matheus Reis
30
0
0
0
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
23
0
0
0
0
0
0
55
Silva Jose
20
0
0
0
0
0
0
3
St. Juste Jerry
28
0
0
0
0
1
0
13
Vagiannidis Georgios
23
3
100
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Felicissimo Eduardo
18
0
0
0
0
0
0
8
Goncalves Pedro
Chấn thương
27
5
426
3
2
3
0
42
Hjulmand Morten
26
5
450
1
0
1
0
96
Justo Samuel
21
0
0
0
0
0
0
14
Kochorashvili Giorgi
26
5
172
0
0
0
0
88
Mendonca Carlos
20
0
0
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
Chấn thương
30
4
259
0
0
0
0
52
Simoes Joao
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alisson Santos
22
2
12
0
0
0
0
67
Anjos Lucas
21
0
0
0
0
0
0
20
Araujo Maximiliano
Chấn thương cơ
25
2
126
0
0
0
0
10
Catamo Geny
24
5
340
0
0
0
0
7
Ioannidis Fotis
25
0
0
0
0
0
0
7
Quenda Geovany
18
5
140
0
2
0
0
28
Ribeiro Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
97
Suarez Luis
27
5
373
2
2
1
0
17
Trincao
25
5
450
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
44