Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting Kansas City II, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Sporting Kansas City II
Sân vận động:
Rock Chalk Park
(Lawrence, KS)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Barren Beau
18
1
90
0
0
1
0
12
Kortkamp Jack
17
10
900
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
18
11
990
0
0
1
0
36
Schewe Ryan
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartlett Jacob
19
1
90
0
0
0
0
89
Christiano Leo
18
14
912
0
0
4
0
33
Clarke Nati
20
24
1893
1
1
6
0
2
James Ian
17
8
693
0
0
0
0
92
Johnson Andrew
18
4
132
0
0
0
0
85
Lurot Pierre
23
22
1953
0
0
3
0
45
Samways Anthony
22
21
1436
1
1
4
1
40
Uderitz Hal
25
2
55
0
0
0
0
49
Wantland Zane
18
6
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Benitez Aiden
18
2
26
0
0
0
0
84
Cruz-Ayala Luis
19
8
364
0
1
1
0
97
Derksen Carter
18
19
752
1
0
1
0
88
Donovan Shane
18
23
1867
0
2
3
0
48
Mabie Blaine
22
8
603
1
2
2
0
76
Ortiz Johann
18
22
812
1
2
4
0
44
Quintero Gael
22
19
1298
1
1
2
0
52
Tschantret Macielo
19
23
2045
3
0
3
0
99
Uderitz Beckham
22
21
1360
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
24
1
90
0
1
0
0
90
Alexandre Medgy
21
23
1458
8
1
2
0
35
Arellano Bryan
20
20
927
2
1
1
0
38
Goumballe Maouloune
24
24
2128
4
3
2
0
47
Habibullah Massud
22
7
148
0
0
0
0
57
Hines Kashan
16
2
33
0
0
1
0
77
Zavala Juan
22
6
328
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Opara Ike
36
Urbanyi Istvan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Barren Beau
18
1
90
0
0
1
0
12
Kortkamp Jack
17
10
900
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
18
11
990
0
0
1
0
36
Schewe Ryan
23
2
180
0
0
0
0
67
Taylor Kael
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartlett Jacob
19
1
90
0
0
0
0
89
Christiano Leo
18
14
912
0
0
4
0
33
Clarke Nati
20
24
1893
1
1
6
0
2
James Ian
17
8
693
0
0
0
0
92
Johnson Andrew
18
4
132
0
0
0
0
85
Lurot Pierre
23
22
1953
0
0
3
0
45
Samways Anthony
22
21
1436
1
1
4
1
40
Uderitz Hal
25
2
55
0
0
0
0
49
Wantland Zane
18
6
218
0
0
0
0
60
Young Nate
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Benitez Aiden
18
2
26
0
0
0
0
84
Cruz-Ayala Luis
19
8
364
0
1
1
0
97
Derksen Carter
18
19
752
1
0
1
0
88
Donovan Shane
18
23
1867
0
2
3
0
80
Francis Makhi
18
0
0
0
0
0
0
48
Mabie Blaine
22
8
603
1
2
2
0
76
Ortiz Johann
18
22
812
1
2
4
0
44
Quintero Gael
22
19
1298
1
1
2
0
52
Tschantret Macielo
19
23
2045
3
0
3
0
99
Uderitz Beckham
22
21
1360
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
24
1
90
0
1
0
0
90
Alexandre Medgy
21
23
1458
8
1
2
0
35
Arellano Bryan
20
20
927
2
1
1
0
38
Goumballe Maouloune
24
24
2128
4
3
2
0
47
Habibullah Massud
22
7
148
0
0
0
0
57
Hines Kashan
16
2
33
0
0
1
0
77
Zavala Juan
22
6
328
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Opara Ike
36
Urbanyi Istvan
58