Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting Cascades, Burkina Faso
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Burkina Faso
Sporting Cascades
Sân vận động:
Stade Banfora
(Banfora)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armed Ido
?
2
180
0
0
0
0
16
Ouattara Abdoul
?
6
485
0
0
0
0
30
Sawadogo Bernabe
?
22
1946
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bamba Nouhoun
19
12
917
0
0
0
0
21
Diallo Diallo
?
21
1654
1
0
3
0
5
Mel Esso
?
23
1733
0
0
4
0
4
Soumahoro Mohamed
?
18
1620
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayala Bertrand
?
20
1397
0
0
3
0
14
Diarra Yacouba
?
19
801
3
0
1
0
2
Fofana Oumar
?
17
1530
0
0
1
0
6
Fofana Seydou
?
9
416
0
0
0
0
15
Haidara Mahamadou
?
24
1481
2
1
0
0
25
Kadja Ange
?
15
1148
0
0
2
0
18
Kei Sompohi
?
14
894
1
0
1
0
8
Keita Fere
?
22
1026
1
0
5
0
19
Kone Abdel
?
26
2008
3
3
7
0
88
Kouakou
?
5
450
0
0
2
0
22
Zakro Djessen
?
16
1294
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cisse Abdoulaye
41
12
445
0
0
1
0
10
Kabore Bonaventure
?
12
430
0
1
0
0
7
Ouedraogo Ibrahim
?
16
848
2
0
0
0
17
Ouedraogo Souleymane
?
19
1497
0
0
3
0
11
Sangare Souleymane
?
28
2171
7
2
5
0
9
Đào Cherif Adama
?
20
1582
5
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armed Ido
?
2
180
0
0
0
0
16
Ouattara Abdoul
?
6
485
0
0
0
0
30
Sawadogo Bernabe
?
22
1946
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bamba Nouhoun
19
12
917
0
0
0
0
21
Diallo Diallo
?
21
1654
1
0
3
0
5
Mel Esso
?
23
1733
0
0
4
0
4
Soumahoro Mohamed
?
18
1620
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayala Bertrand
?
20
1397
0
0
3
0
14
Diarra Yacouba
?
19
801
3
0
1
0
2
Fofana Oumar
?
17
1530
0
0
1
0
6
Fofana Seydou
?
9
416
0
0
0
0
15
Haidara Mahamadou
?
24
1481
2
1
0
0
25
Kadja Ange
?
15
1148
0
0
2
0
18
Kei Sompohi
?
14
894
1
0
1
0
8
Keita Fere
?
22
1026
1
0
5
0
19
Kone Abdel
?
26
2008
3
3
7
0
88
Kouakou
?
5
450
0
0
2
0
22
Zakro Djessen
?
16
1294
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cisse Abdoulaye
41
12
445
0
0
1
0
10
Kabore Bonaventure
?
12
430
0
1
0
0
7
Ouedraogo Ibrahim
?
16
848
2
0
0
0
17
Ouedraogo Souleymane
?
19
1497
0
0
3
0
11
Sangare Souleymane
?
28
2171
7
2
5
0
9
Đào Cherif Adama
?
20
1582
5
2
1
0