Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spezia, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Spezia
Sân vận động:
Stadio Alberto Picco
Sức chứa:
11 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mascardi Diego
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beruatto Pietro
26
1
16
0
0
0
0
23
Candela Antonio
25
2
178
0
0
0
0
15
Cistana Andrea
28
2
121
0
0
0
0
55
Hristov Petko
26
2
180
0
0
1
0
37
Mateju Ales
29
2
180
0
0
2
0
2
Wisniewski Przemyslaw
Chấn thương
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Candelari Pietro
20
2
84
0
0
1
0
29
Cassata Francesco
28
2
34
0
0
0
0
34
Comotto Christian
17
2
68
0
0
1
0
5
Esposito Salvatore
24
2
180
0
0
2
0
80
Kouda Rachid
23
1
44
0
0
0
1
8
Nagy Adam
30
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artistico Gabriele
23
2
113
0
0
0
0
20
Di Serio Giuseppe
24
2
165
0
0
1
0
27
Soleri Edoardo
27
2
69
0
0
0
0
99
Vlahovic Vanja
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mascardi Diego
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Candela Antonio
25
1
90
0
1
0
0
15
Cistana Andrea
28
1
62
0
0
0
0
55
Hristov Petko
26
1
29
0
0
0
0
37
Mateju Ales
29
1
90
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
Chưa đảm bảo thể lực
25
1
90
0
0
0
0
36
Candelari Pietro
20
1
63
0
0
0
0
34
Comotto Christian
17
1
13
0
0
0
0
5
Esposito Salvatore
24
1
90
0
0
0
0
80
Kouda Rachid
23
1
28
0
0
0
0
8
Nagy Adam
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artistico Gabriele
23
1
77
1
0
0
0
20
Di Serio Giuseppe
24
1
78
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
27
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Crespi Gian Marco
24
0
0
0
0
0
0
22
Leonardo Matteo
17
0
0
0
0
0
0
16
Loria Leonardo
26
0
0
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
18
3
270
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bertoncini Andrea
19
0
0
0
0
0
0
11
Beruatto Pietro
26
1
16
0
0
0
0
23
Candela Antonio
25
3
268
0
1
0
0
15
Cistana Andrea
28
3
183
0
0
0
0
15
Fellipe Jack
19
0
0
0
0
0
0
65
Giorgeschi Simone
21
0
0
0
0
0
0
55
Hristov Petko
26
3
209
0
0
1
0
21
Insignito Alessio
17
0
0
0
0
0
0
37
Mateju Ales
29
3
270
0
0
2
0
26
Onofri Matteo
21
0
0
0
0
0
0
32
Vignali Luca
29
0
0
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
Chấn thương
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
Chưa đảm bảo thể lực
25
1
90
0
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
36
Candelari Pietro
20
3
147
0
0
1
0
29
Cassata Francesco
28
2
34
0
0
0
0
34
Comotto Christian
17
3
81
0
0
1
0
5
Esposito Salvatore
24
3
270
0
0
2
0
80
Kouda Rachid
23
2
72
0
0
0
1
77
Lorenzelli Emanuele
18
0
0
0
0
0
0
8
Nagy Adam
30
3
225
0
0
0
0
14
Zurkowski Szymon
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artistico Gabriele
23
3
190
1
0
0
0
20
Di Serio Giuseppe
24
3
243
0
0
1
0
10
Lapadula Gianluca
Chưa đảm bảo thể lực
35
0
0
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
27
3
83
0
0
0
0
31
Verde Daniele
29
0
0
0
0
0
0
99
Vlahovic Vanja
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
54