Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spartans, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Spartans
Sân vận động:
Ainslie Park
(Edinburgh)
Sức chứa:
3 612
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Martin Paddy
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Callum
34
5
426
0
0
0
0
6
Dall Bailey
21
3
115
0
0
1
0
19
Drysdale Ethan
19
3
29
1
0
0
0
12
Nair Kenzi
19
1
2
0
0
0
0
15
Sonkur Ayrton
27
5
450
0
1
0
0
5
Tapping Jordan
29
4
263
0
0
1
0
2
Watson Kieran
26
5
222
0
0
0
0
23
Waugh Kevin
27
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craigen James
34
5
450
0
1
1
0
7
Dishington Jamie
28
5
444
0
1
1
0
18
Walls Brogan
21
5
124
0
3
0
0
4
Welsh Sean
35
5
439
0
0
0
0
33
Whyte Bradley
25
5
421
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grant Mackenzie
21
2
20
0
0
0
0
9
Henderson Blair
31
2
12
0
0
0
0
11
Russell Cameron
27
3
269
1
1
0
1
29
Stowe Mark
26
5
381
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Douglas
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
30
1
90
0
0
0
0
21
Martin Paddy
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Callum
34
3
210
0
0
1
0
6
Dall Bailey
21
4
154
1
0
0
0
12
Nair Kenzi
19
3
151
0
0
0
0
15
Sonkur Ayrton
27
4
360
0
0
0
0
2
Watson Kieran
26
3
270
0
0
2
0
23
Waugh Kevin
27
3
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craigen James
34
4
303
0
0
0
0
7
Dishington Jamie
28
4
297
0
1
0
0
20
Ndlovu Lusanda
?
1
19
0
0
0
0
18
Walls Brogan
21
4
131
0
0
0
0
4
Welsh Sean
35
4
308
0
0
0
0
33
Whyte Bradley
25
4
311
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grant Mackenzie
21
4
92
0
0
0
0
9
Henderson Blair
31
4
237
0
0
0
0
11
Russell Cameron
27
4
298
1
0
0
0
29
Stowe Mark
26
3
160
1
0
0
0
17
Wylie Archie
18
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Douglas
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carswell Blair
30
1
90
0
0
0
0
21
Martin Paddy
26
8
720
0
0
0
0
21
Meek Adam
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Callum
34
8
636
0
0
1
0
6
Dall Bailey
21
7
269
1
0
1
0
19
Drysdale Ethan
19
3
29
1
0
0
0
12
Nair Kenzi
19
4
153
0
0
0
0
15
Sonkur Ayrton
27
9
810
0
1
0
0
5
Tapping Jordan
29
4
263
0
0
1
0
2
Watson Kieran
26
8
492
0
0
2
0
23
Waugh Kevin
27
8
687
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craigen James
34
9
753
0
1
1
0
7
Dishington Jamie
28
9
741
0
2
1
0
20
Ndlovu Lusanda
?
1
19
0
0
0
0
18
Walls Brogan
21
9
255
0
3
0
0
4
Welsh Sean
35
9
747
0
0
0
0
33
Whyte Bradley
25
9
732
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grant Mackenzie
21
6
112
0
0
0
0
9
Henderson Blair
31
6
249
0
0
0
0
20
Ndlovu Given
21
0
0
0
0
0
0
11
Russell Cameron
27
7
567
2
1
0
1
29
Stowe Mark
26
8
541
7
0
1
0
17
Wylie Archie
18
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Douglas
60