Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Selemet, Moldova
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Moldova
Sparta Selemet
Sân vận động:
Stadionul Suruceni
(Suruceni)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Moldovan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Virlan Daniel
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonsu Nicholas
24
10
895
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bulmaga Leonardo
18
11
969
0
0
1
0
8
Gurulea Pavel
20
6
508
0
0
2
0
18
Harb Ruslan
19
4
360
0
0
1
0
7
Nazari Pavel
20
5
419
1
0
1
0
14
Olaniyan Abiodun
19
10
828
2
0
2
0
99
Prodan Stanislav
?
2
30
0
0
0
0
15
Sarain Stanislav
20
10
900
0
0
1
0
19
Sava Mihai
18
10
825
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casco Antonii
18
11
989
0
0
2
0
77
Danilov Maxim
?
11
705
0
0
0
0
17
Hagiu Daniel
19
3
73
0
0
0
0
9
Leuca Petru
35
7
435
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Owusu Andrews
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonsu Nicholas
24
1
90
0
0
0
0
37
Morozan Mihai
21
2
44
0
0
0
0
14
Ocante Toto
22
2
180
0
0
0
0
2
Toma Cornel
19
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Boghiu Marin
19
1
30
0
0
0
0
10
Bulmaga Leonardo
18
2
180
1
0
1
0
25
Chibueze Izuogu
20
2
161
0
0
1
0
15
Dublan Sane
22
2
44
0
0
0
0
8
Gurulea Pavel
20
2
61
0
0
0
0
18
Harb Ruslan
19
2
110
0
0
0
0
7
Nazari Pavel
20
2
90
0
0
0
0
14
Olaniyan Abiodun
19
1
77
0
0
0
0
19
Sava Mihai
18
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casco Antonii
18
2
167
0
0
0
0
21
Oppong Isaac
22
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grygoryan Roman
20
0
0
0
0
0
0
Istrati Vadim
?
0
0
0
0
0
0
22
Owusu Andrews
25
2
180
0
0
0
0
12
Paduret Alexandru
16
0
0
0
0
0
0
1
Virlan Daniel
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonsu Nicholas
24
11
985
0
0
1
0
37
Morozan Mihai
21
2
44
0
0
0
0
14
Ocante Toto
22
2
180
0
0
0
0
2
Toma Cornel
19
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Boghiu Marin
19
1
30
0
0
0
0
10
Bulmaga Leonardo
18
13
1149
1
0
2
0
25
Chibueze Izuogu
20
2
161
0
0
1
0
15
Dublan Sane
22
2
44
0
0
0
0
8
Gurulea Pavel
20
8
569
0
0
2
0
18
Harb Ruslan
19
6
470
0
0
1
0
7
Nazari Pavel
20
7
509
1
0
1
0
14
Olaniyan Abiodun
19
11
905
2
0
2
0
47
Pisica Adelin
18
0
0
0
0
0
0
99
Prodan Stanislav
?
2
30
0
0
0
0
15
Sarain Stanislav
20
10
900
0
0
1
0
19
Sava Mihai
18
12
906
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casco Antonii
18
13
1156
0
0
2
0
77
Danilov Maxim
?
11
705
0
0
0
0
17
Hagiu Daniel
19
3
73
0
0
0
0
9
Leuca Petru
35
7
435
0
0
1
0
21
Oppong Isaac
22
1
90
0
0
0
0