Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Rotterdam, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drommel Joel
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakari Said
30
4
199
0
0
0
0
4
Martins Indi Bruno
33
4
307
0
0
0
1
13
Quintero Teo
26
4
59
1
0
0
0
2
Sambo Shurandy
24
2
163
0
1
1
0
3
Young Marvin
19
4
360
0
0
0
0
5
van Aanholt Patrick
35
4
323
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
23
2
39
0
0
0
0
8
Clement Pelle
29
4
360
1
0
0
0
6
Kitolano Joshua Gaston
24
4
359
1
0
0
0
15
Kleijn Mike
20
1
38
0
0
0
0
11
Mito Shunsuke
Chấn thương đầu gối
22
2
104
0
1
0
0
10
Toornstra Jens
36
4
318
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lauritsen Tobias
28
4
360
2
1
1
0
11
Ltaief Sayfallah
25
4
282
1
0
0
0
17
Oufkir Ayoub
19
3
113
0
0
1
0
19
Thorisson Nokkvi
26
3
11
0
0
0
0
7
van Bergen Mitchell
26
2
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bednarek Filip
32
0
0
0
0
0
0
1
Drommel Joel
28
4
360
0
0
0
0
1
Kuiper Pascal
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakari Said
30
4
199
0
0
0
0
2
Martes Lushendry
17
0
0
0
0
0
0
4
Martins Indi Bruno
33
4
307
0
0
0
1
13
Quintero Teo
26
4
59
1
0
0
0
2
Sambo Shurandy
24
2
163
0
1
1
0
14
Velthuis Tijs
23
0
0
0
0
0
0
21
Vianello Giannino
18
0
0
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
4
360
0
0
0
0
3
de Ligt Max
21
0
0
0
0
0
0
5
van Aanholt Patrick
35
4
323
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
23
2
39
0
0
0
0
8
Clement Pelle
29
4
360
1
0
0
0
10
Duijvestijn Lance
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
6
Kitolano Joshua Gaston
24
4
359
1
0
0
0
15
Kleijn Mike
20
1
38
0
0
0
0
11
Mito Shunsuke
Chấn thương đầu gối
22
2
104
0
1
0
0
8
Santos Ayoni
20
0
0
0
0
0
0
10
Toornstra Jens
36
4
318
0
0
2
0
18
de Guzman Jonathan
Chấn thương
37
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lauritsen Tobias
28
4
360
2
1
1
0
11
Ltaief Sayfallah
25
4
282
1
0
0
0
17
Oufkir Ayoub
19
3
113
0
0
1
0
19
Thorisson Nokkvi
26
3
11
0
0
0
0
7
van Bergen Mitchell
26
2
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51