Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Prague B, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Sparta Prague B
Sân vận động:
Stadión FK Viktoria Žižkov
(Prague)
Sức chứa:
2 799
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Kerl Daniel
24
7
630
0
0
0
0
44
Surovcik Jakub
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jedlicka Matyas
21
8
720
0
0
1
0
14
Lilling Ondrej
20
7
630
0
0
0
0
50
Mensah Ivan
21
6
487
1
0
2
0
26
Riha Ferdinand
20
4
235
0
0
0
0
2
Tesar Simon
19
6
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Feit Jan
19
5
72
0
0
0
0
21
Holly Dominik
21
2
127
0
0
2
0
37
Horak Roman
20
8
655
0
0
2
0
29
Moudry Lukas
18
8
520
0
0
1
0
25
Novak Vojtech
19
3
92
0
0
0
0
7
Osmani Enes
21
8
617
0
0
0
0
30
Penxa Ondrej
18
1
18
0
0
0
0
3
Slanina Patrick
Chấn thương
20
1
46
0
0
0
0
6
Tosnar Filip
19
7
344
1
0
2
0
17
Zika Petr
19
8
522
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kaczmarek Filip
18
1
11
0
0
0
0
12
Mokrovics Roman
19
5
390
0
0
1
0
11
Rus Daniel
19
8
640
0
0
0
0
10
Schanelec Tomas
23
8
699
4
0
0
0
15
Vanek Jaroslav
20
6
67
0
0
1
0
21
Vitarigov Arsen
20
6
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Loucka Lubos
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Franc Lukas
17
0
0
0
0
0
0
61
Kerl Daniel
24
7
630
0
0
0
0
44
Kerl Dominik
18
0
0
0
0
0
0
42
Rodriguez Pedro
19
0
0
0
0
0
0
44
Surovcik Jakub
23
1
90
0
0
0
0
30
Zajac Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Divis Matej
19
0
0
0
0
0
0
8
Jedlicka Matyas
21
8
720
0
0
1
0
5
Krpalek Dennis
17
0
0
0
0
0
0
14
Lilling Ondrej
20
7
630
0
0
0
0
50
Mensah Ivan
21
6
487
1
0
2
0
4
Rebibo Jeremy
19
0
0
0
0
0
0
26
Riha Ferdinand
20
4
235
0
0
0
0
2
Tesar Simon
19
6
229
0
0
0
0
15
Zouhar Adam
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Feit Jan
19
5
72
0
0
0
0
21
Holly Dominik
21
2
127
0
0
2
0
37
Horak Roman
20
8
655
0
0
2
0
29
Moudry Lukas
18
8
520
0
0
1
0
25
Novak Vojtech
19
3
92
0
0
0
0
7
Osmani Enes
21
8
617
0
0
0
0
30
Penxa Ondrej
18
1
18
0
0
0
0
3
Slanina Patrick
Chấn thương
20
1
46
0
0
0
0
6
Tosnar Filip
19
7
344
1
0
2
0
6
Vodolan Stepan
18
0
0
0
0
0
0
17
Zika Petr
19
8
522
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kaczmarek Filip
18
1
11
0
0
0
0
12
Mokrovics Roman
19
5
390
0
0
1
0
11
Rozanek Karel
20
0
0
0
0
0
0
11
Rus Daniel
19
8
640
0
0
0
0
10
Schanelec Tomas
23
8
699
4
0
0
0
15
Vanek Jaroslav
20
6
67
0
0
1
0
21
Vitarigov Arsen
20
6
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Loucka Lubos
43