Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Southampton U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Southampton U21
Sân vận động:
Staplewood Training Ground
(Southampton)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jeffries Joshua
20
2
180
0
0
0
0
1
Moody Dylan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dobson-Ventura Tommy
19
3
270
0
0
1
0
3
Fry Max
?
3
235
0
1
1
0
4
Moore Jayden
18
3
270
1
0
1
1
6
Okonola-Matthews Abdulhalim
18
3
38
0
0
0
0
14
Tabares Samuel
18
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
3
270
2
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
3
270
0
1
0
0
18
Daley Aston
18
1
1
0
0
0
0
29
Kakay Sutura
?
3
31
0
0
0
0
8
Sesay Moses
18
3
209
0
0
2
0
19
Williams Barnaby
?
3
72
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dipepa Baylee
18
3
234
1
0
2
0
11
Oyekunle Nicholas
18
3
270
1
2
1
0
16
Sillah Dibaga Sufianu
18
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckert Tonda
32
Rusk Simon
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moody Dylan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armitage Will
20
1
24
1
0
0
0
5
Dobson-Ventura Tommy
19
1
67
0
0
0
0
3
Fry Max
?
1
90
0
0
0
0
6
Okonola-Matthews Abdulhalim
18
1
90
0
0
0
0
14
Tabares Samuel
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
1
79
0
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
1
90
0
1
0
0
29
Kakay Sutura
?
1
12
0
0
0
0
8
Sesay Moses
18
1
90
0
0
0
0
19
Williams Barnaby
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dipepa Baylee
18
1
90
0
0
0
0
11
Oyekunle Nicholas
18
1
62
0
0
0
0
16
Sillah Dibaga Sufianu
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckert Tonda
32
Rusk Simon
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abbotson Oscar
16
0
0
0
0
0
0
30
Jeffries Joshua
20
2
180
0
0
0
0
1
Moody Dylan
17
2
180
0
0
0
0
13
Shombe Khiani
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armitage Will
20
1
24
1
0
0
0
4
Boot Nathaniel
19
0
0
0
0
0
0
5
Dobson-Ventura Tommy
19
4
337
0
0
1
0
3
Fry Max
?
4
325
0
1
1
0
4
Lawrence Nico
21
0
0
0
0
0
0
4
Moore Jayden
18
3
270
1
0
1
1
6
Okonola-Matthews Abdulhalim
18
4
128
0
0
0
0
14
Tabares Samuel
18
4
360
1
0
0
0
28
Whittaker Rory
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
4
349
2
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
4
360
0
2
0
0
14
Charles Brandon
19
0
0
0
0
0
0
18
Daley Aston
18
1
1
0
0
0
0
29
Kakay Sutura
?
4
43
0
0
0
0
8
Sesay Moses
18
4
299
0
0
2
0
19
Williams Barnaby
?
4
73
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dipepa Baylee
18
4
324
1
0
2
0
15
Merry Will
19
0
0
0
0
0
0
11
Oyekunle Nicholas
18
4
332
1
2
1
0
46
Robinson Jay
18
0
0
0
0
0
0
16
Sillah Dibaga Sufianu
18
4
360
1
0
0
0
10
Udoh Victor
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckert Tonda
32
Rusk Simon
43