Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng South Melbourne, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
South Melbourne
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Lopez Javier
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halfpenny Cooper
23
1
27
0
0
0
0
4
Jankovic Marco
30
1
90
0
0
0
0
3
Lampard Jordan
28
2
180
0
0
0
0
5
Marshall Jake
27
2
180
0
0
0
0
17
O'Sullivan Ethan
?
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Inglese Lucas
22
2
107
0
0
0
0
15
Iwakami Yuzo
36
2
138
0
0
0
0
14
Menelaou Alexander
21
1
32
0
0
0
0
22
Mikkola Maximilian
25
2
180
0
0
1
0
27
Painter-Andrews Jack
25
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Andy
32
2
103
1
0
1
0
26
Dovison Campbell
19
1
59
0
0
0
0
88
Leech Charlie
23
2
164
0
0
0
0
19
Mesourouni Andrico
24
2
18
0
0
0
0
99
Pope Jack
?
2
149
0
1
0
0
16
Skapoulas Andre
19
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cohadzic Sinisa
?
Quintas de la Hoz Esteban
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Charlston Jake
?
0
0
0
0
0
0
1
Diaz Lopez Javier
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halfpenny Cooper
23
1
27
0
0
0
0
4
Jankovic Marco
30
1
90
0
0
0
0
3
Lampard Jordan
28
2
180
0
0
0
0
5
Marshall Jake
27
2
180
0
0
0
0
17
O'Sullivan Ethan
?
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Inglese Lucas
22
2
107
0
0
0
0
15
Iwakami Yuzo
36
2
138
0
0
0
0
14
Menelaou Alexander
21
1
32
0
0
0
0
22
Mikkola Maximilian
25
2
180
0
0
1
0
27
Painter-Andrews Jack
25
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Andy
32
2
103
1
0
1
0
26
Dovison Campbell
19
1
59
0
0
0
0
88
Leech Charlie
23
2
164
0
0
0
0
19
Mesourouni Andrico
24
2
18
0
0
0
0
99
Pope Jack
?
2
149
0
1
0
0
16
Skapoulas Andre
19
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cohadzic Sinisa
?
Quintas de la Hoz Esteban
46