Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nam Phi U17, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Nam Phi U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Morake Keabetswe
16
1
90
0
0
0
0
1
Radebe Solethu
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Booysen Hayden
16
1
6
0
0
0
0
5
Bowes Tumi
?
2
180
0
0
1
0
15
Dlekedla Abulele
?
2
93
0
0
0
0
3
Marithius Liam
?
3
203
0
0
1
0
2
Mokokosi Bokamoso
17
4
360
0
0
0
0
14
Mswane Lebogang
17
1
5
0
0
0
0
4
Mzimela Khayalethu
17
4
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Maraletse Kamohelo
17
4
360
0
0
0
0
8
Mlangeni Teboho
17
4
360
0
0
0
0
11
Mlondo Simphiwe
17
4
283
1
0
0
0
12
Monanyane Kgaogelo
17
3
58
0
0
0
0
18
Pama Sive
17
3
235
0
0
2
0
7
Stevens Selwyn
17
4
265
0
0
0
0
21
Taylor Joshua
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lebesane Oageng
16
3
33
0
0
0
0
13
Sekgoto Omphemetse
15
4
175
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Holden Luke
16
0
0
0
0
0
0
20
Morake Keabetswe
16
1
90
0
0
0
0
1
Radebe Solethu
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Booysen Hayden
16
1
6
0
0
0
0
5
Bowes Tumi
?
2
180
0
0
1
0
15
Dlekedla Abulele
?
2
93
0
0
0
0
3
Marithius Liam
?
3
203
0
0
1
0
2
Mokokosi Bokamoso
17
4
360
0
0
0
0
14
Mswane Lebogang
17
1
5
0
0
0
0
4
Mzimela Khayalethu
17
4
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Maraletse Kamohelo
17
4
360
0
0
0
0
8
Mlangeni Teboho
17
4
360
0
0
0
0
11
Mlondo Simphiwe
17
4
283
1
0
0
0
12
Monanyane Kgaogelo
17
3
58
0
0
0
0
18
Pama Sive
17
3
235
0
0
2
0
7
Stevens Selwyn
17
4
265
0
0
0
0
21
Taylor Joshua
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lebesane Oageng
16
3
33
0
0
0
0
13
Sekgoto Omphemetse
15
4
175
0
0
1
0