Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sorrento, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Sorrento
Sân vận động:
Stadio Comunale Alfredo Viviani
(Potenza)
Sức chứa:
9 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Harrasser Simon
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Carillo Luigi
29
2
180
0
0
0
0
46
Colombini Lorenzo
24
2
77
0
0
0
0
6
Fusco Francesco
26
2
169
0
0
0
0
2
Piras Marcello
21
1
83
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cangianiello Simone
21
2
180
0
0
1
0
3
Crecco Luca
30
2
98
0
0
0
0
8
Cuccurullo Marco
25
2
140
0
0
0
0
16
Franco Domenico
32
2
180
0
0
0
0
21
Matera Antonio
28
1
8
0
0
0
0
4
Potenza Antonio
19
1
28
0
0
0
0
17
Riccardi Pasquale
22
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ursi Eugenio
30
2
153
0
0
0
0
11
Esposito Mattia
17
1
19
0
0
0
0
9
Plescia Vincenzo
27
2
155
0
0
0
0
19
Russo Diego
20
2
38
0
0
0
0
70
Vilardi Mario
19
1
28
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boccarusso Jean
17
0
0
0
0
0
0
31
D'Aniello Andrea
22
0
0
0
0
0
0
1
Del Sorbo Ludovico
21
0
0
0
0
0
0
22
Harrasser Simon
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Carillo Luigi
29
2
180
0
0
0
0
46
Colombini Lorenzo
24
2
77
0
0
0
0
26
Di Somma Vincenzo
28
0
0
0
0
0
0
6
Fusco Francesco
26
2
169
0
0
0
0
32
Paglino Stefano
22
0
0
0
0
0
0
2
Piras Marcello
21
1
83
0
0
0
0
73
Ricercato Raffaele
18
0
0
0
0
0
0
5
Shaw Kurt
26
0
0
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
24
2
180
0
0
1
0
33
Vitiello Antonio
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cangianiello Simone
21
2
180
0
0
1
0
3
Crecco Luca
30
2
98
0
0
0
0
8
Cuccurullo Marco
25
2
140
0
0
0
0
16
Franco Domenico
32
2
180
0
0
0
0
21
Matera Antonio
28
1
8
0
0
0
0
4
Potenza Antonio
19
1
28
0
0
0
0
68
Rangelov Boyan
18
0
0
0
0
0
0
17
Riccardi Pasquale
22
2
93
0
0
0
0
Stigliano Marco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ursi Eugenio
30
2
153
0
0
0
0
11
Esposito Mattia
17
1
19
0
0
0
0
20
Guarracino Mariano
23
0
0
0
0
0
0
9
Plescia Vincenzo
27
2
155
0
0
0
0
19
Russo Diego
20
2
38
0
0
0
0
16
Scala Salvatore
23
0
0
0
0
0
0
18
Tonni Manuel
18
0
0
0
0
0
0
70
Vilardi Mario
19
1
28
0
0
0
0