Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sông Lam Nghệ An, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
Sân vận động:
Sân vận động Vinh
(Vinh)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cao Văn Bình
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Garcia Justin
29
1
76
0
0
0
1
55
Hoàng Văn Khanh
30
3
270
0
0
0
0
30
Hồ Văn Cường
22
3
247
0
0
0
0
3
Le Nguyen Hoang
20
1
20
0
0
0
0
33
Phan Văn Thanh
19
1
15
0
0
0
0
17
Trần Nam Hai
21
3
160
0
0
0
0
2
Vương Văn Huy
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Hồ Khắc Ngọc
33
3
262
0
0
0
0
18
Le Dinh Long Vu
19
2
25
0
0
0
0
77
Neneco
30
3
182
0
0
0
0
16
Nguyen Quang Vinh
20
3
247
0
0
0
0
8
Nguyễn Xuân Bình
24
1
9
0
0
0
0
19
Phan Phan
23
3
258
0
0
0
0
11
Trần Mạnh Quỳnh
24
3
115
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Moore Reon
28
3
114
1
0
0
0
20
Ngo Van Luong
24
3
158
1
0
0
0
7
Olaha Michael
29
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phan Nhu Thuat
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cao Văn Bình
20
3
270
0
0
0
0
26
Nguyen Huu
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Garcia Justin
29
1
76
0
0
0
1
55
Hoàng Văn Khanh
30
3
270
0
0
0
0
4
Hồ Khắc Lương
24
0
0
0
0
0
0
30
Hồ Văn Cường
22
3
247
0
0
0
0
3
Le Nguyen Hoang
20
1
20
0
0
0
0
5
Le Van Than
24
0
0
0
0
0
0
35
Nguyen Mai Hoang
20
0
0
0
0
0
0
33
Phan Văn Thanh
19
1
15
0
0
0
0
17
Trần Nam Hai
21
3
160
0
0
0
0
2
Vương Văn Huy
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dang Quang Tu
24
0
0
0
0
0
0
32
Hồ Khắc Ngọc
33
3
262
0
0
0
0
18
Le Dinh Long Vu
19
2
25
0
0
0
0
77
Neneco
30
3
182
0
0
0
0
16
Nguyen Quang Vinh
20
3
247
0
0
0
0
14
Nguyen Trong Tuan
19
0
0
0
0
0
0
9
Nguyễn Văn Bách
22
0
0
0
0
0
0
8
Nguyễn Xuân Bình
24
1
9
0
0
0
0
27
Pham Ngueyen Quốc Trung
19
0
0
0
0
0
0
19
Phan Phan
23
3
258
0
0
0
0
11
Trần Mạnh Quỳnh
24
3
115
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Moore Reon
28
3
114
1
0
0
0
20
Ngo Van Luong
24
3
158
1
0
0
0
7
Olaha Michael
29
3
270
1
0
0
0
21
Phan Xuân Đại
22
0
0
0
0
0
0
13
Phùng Văn Nam
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phan Nhu Thuat
41