Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sonabel Ouagadougou, Burkina Faso
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Burkina Faso
Sonabel Ouagadougou
Sân vận động:
Stade de la SONABEL
(Ouagadougou)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ouedraogo Mohamed
?
3
270
0
0
0
0
30
Sanou Ladji
22
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bila Abdoul
25
24
2049
0
0
6
0
29
Doumbia Broulaye
?
8
620
0
0
0
0
25
Guira Mohamed
25
27
2430
0
0
5
0
6
Kone Amadou
?
22
1980
1
1
3
0
26
Ouattara Ibrahim
?
3
206
0
0
3
1
2
Ouedraogo Mohamed
?
4
271
0
0
1
0
27
Sakande Papa Issouf
?
4
268
0
0
0
0
20
Traore Cheick
?
11
677
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Compaore Oumar
29
26
1815
0
0
2
0
5
Dao Memel
22
29
2311
5
3
3
0
4
Kayende Hermann
31
26
1327
0
1
3
0
23
Sama Bernard
?
27
2385
1
0
3
0
15
Toure Ibrahim
25
16
432
0
1
2
0
28
Zagre Arzouma
?
6
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dah Hassamy Sansan
31
14
1242
4
2
2
0
7
Dicko Braima
?
20
806
2
1
2
0
18
Kiemde Frank Aziz
?
23
1014
1
0
1
0
8
Konate Damassi
28
29
2427
4
0
3
0
11
Kone Abraham
?
28
2198
5
0
2
0
10
Kra Souleymane
?
10
370
0
0
0
0
24
Lougoutiogue Romain
?
18
842
0
1
1
0
14
Ouangraoua Felicien
?
7
207
0
1
0
0
19
Sore Nourou
?
2
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ouedraogo Mohamed
?
3
270
0
0
0
0
30
Sanou Ladji
22
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bila Abdoul
25
24
2049
0
0
6
0
29
Doumbia Broulaye
?
8
620
0
0
0
0
25
Guira Mohamed
25
27
2430
0
0
5
0
6
Kone Amadou
?
22
1980
1
1
3
0
26
Ouattara Ibrahim
?
3
206
0
0
3
1
2
Ouedraogo Mohamed
?
4
271
0
0
1
0
27
Sakande Papa Issouf
?
4
268
0
0
0
0
20
Traore Cheick
?
11
677
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Compaore Oumar
29
26
1815
0
0
2
0
5
Dao Memel
22
29
2311
5
3
3
0
13
Goh Axel
?
0
0
0
0
0
0
4
Kayende Hermann
31
26
1327
0
1
3
0
23
Sama Bernard
?
27
2385
1
0
3
0
15
Toure Ibrahim
25
16
432
0
1
2
0
28
Zagre Arzouma
?
6
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dah Hassamy Sansan
31
14
1242
4
2
2
0
7
Dicko Braima
?
20
806
2
1
2
0
18
Kiemde Frank Aziz
?
23
1014
1
0
1
0
8
Konate Damassi
28
29
2427
4
0
3
0
11
Kone Abraham
?
28
2198
5
0
2
0
10
Kra Souleymane
?
10
370
0
0
0
0
24
Lougoutiogue Romain
?
18
842
0
1
1
0
14
Ouangraoua Felicien
?
7
207
0
1
0
0
19
Sore Nourou
?
2
2
0
0
0
0