Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Smouha, Ai Cập
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ai Cập
Smouha
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mayhoub Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
41
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
4
303
0
0
1
0
3
Awad Ahmed
30
4
305
0
0
0
0
4
Dabash Mohamed
33
5
450
0
0
2
0
5
Hakam Ahmed
27
1
56
0
0
0
0
24
Ragab Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
11
Reda Sherif
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Samir
30
5
391
0
0
1
0
23
Amadi Samuel
22
5
405
2
0
2
0
10
El Ghandour Khaled
31
5
408
0
2
1
0
7
El Sisi Amr
31
3
39
0
0
0
0
19
Fathi Emad
32
5
83
0
0
0
0
35
Fawzi Ahmed
23
5
378
0
0
0
0
2
Hafez Hesham
24
4
328
0
0
1
0
15
Samadou Attidjikou
21
5
388
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ashraf Hossam
24
5
107
0
1
1
0
20
Badji Pape
26
5
399
1
0
1
0
14
Juhayna
23
4
27
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
26
1
8
0
0
0
0
33
Yehia Abdelkader
26
5
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Ahmed
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
41
1
46
0
0
0
0
29
Taimour Hussein
25
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
4
359
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
31
4
360
1
0
1
0
11
Reda Sherif
28
4
351
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amadi Samuel
22
4
150
0
0
0
0
99
Amin Ahmed
21
1
37
0
0
0
0
25
Ateya Islam
26
1
90
0
0
0
0
7
El Sisi Amr
31
1
90
0
0
0
0
2
Hafez Hesham
24
3
136
0
0
0
0
66
Mohamed Kone
19
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Juhayna
23
2
79
0
0
0
0
22
Khaled Ahmed
26
1
68
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Ahmed
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mayhoub Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
41
4
316
0
0
0
0
29
Taimour Hussein
25
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Afifi Youssef
24
0
0
0
0
0
0
6
Amer Abdelrahman
33
8
662
0
0
1
0
3
Awad Ahmed
30
4
305
0
0
0
0
4
Dabash Mohamed
33
5
450
0
0
2
0
5
Hakam Ahmed
27
1
56
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
31
4
360
1
0
1
0
24
Ragab Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
11
Reda Sherif
28
7
621
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Samir
30
5
391
0
0
1
0
23
Amadi Samuel
22
9
555
2
0
2
0
99
Amin Ahmed
21
1
37
0
0
0
0
25
Ateya Islam
26
1
90
0
0
0
0
10
El Ghandour Khaled
31
5
408
0
2
1
0
7
El Sisi Amr
31
4
129
0
0
0
0
19
Fathi Emad
32
5
83
0
0
0
0
35
Fawzi Ahmed
23
5
378
0
0
0
0
2
Hafez Hesham
24
7
464
0
0
1
0
30
Hassan Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
66
Mohamed Kone
19
1
54
0
0
0
0
15
Samadou Attidjikou
21
5
388
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amankona Stephen
25
0
0
0
0
0
0
77
Amer Hady
20
0
0
0
0
0
0
9
Ashraf Hossam
24
5
107
0
1
1
0
20
Badji Pape
26
5
399
1
0
1
0
40
Ehab Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
14
Juhayna
23
6
106
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
26
2
76
0
0
1
0
9
Yehia Abdel
26
0
0
0
0
0
0
33
Yehia Abdelkader
26
5
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Ahmed
46