Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovakia U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Slovakia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hrdina Adam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jakubko Filip
21
1
90
0
0
0
0
3
Mielke Filip
20
1
90
0
0
0
0
6
Pavek Hugo
20
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gidi Samuel
21
1
90
0
0
0
0
7
Riznic Matej
21
1
90
1
0
0
0
14
Sauer Mario
21
1
90
0
0
0
0
20
Sovic Miroslav
21
1
30
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Griger Adam
21
1
87
1
0
0
0
19
Kosa Frantisek
19
1
46
0
0
0
0
10
Marcelli Nino
20
1
87
0
1
0
0
17
Masaryk Andy
20
1
4
0
0
0
0
9
Prokop Lukas
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kentos Jaroslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belko Lubomir
23
0
0
0
0
0
0
12
Danko Adam
22
0
0
0
0
0
0
23
Fruhwald Tomas
22
0
0
0
0
0
0
1
Hrdina Adam
21
1
90
0
0
0
0
12
Tapaj Dominik
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bagin Samuel
21
0
0
0
0
0
0
5
Jakubko Filip
21
1
90
0
0
0
0
5
Javorcek Dominik
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
21
Kopasek Samuel
22
0
0
0
0
0
0
3
Mielke Filip
20
1
90
0
0
0
0
4
Obert Adam
23
0
0
0
0
0
0
6
Pavek Hugo
20
1
74
0
0
0
0
13
Sikula Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
16
Ujlaky Marek
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gajdos Artur
21
0
0
0
0
0
0
22
Gidi Samuel
21
1
90
0
0
0
0
6
Holly Dominik
21
0
0
0
0
0
0
8
Murgas Jan
21
0
0
0
0
0
0
10
Nebyla Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
19
Rigo Tomas
23
0
0
0
0
0
0
7
Riznic Matej
21
1
90
1
0
0
0
14
Sauer Mario
21
1
90
0
0
0
0
20
Sovic Miroslav
21
1
30
1
0
0
0
7
Suslov Tomas
Chấn thương đầu gối05.01.2026
23
0
0
0
0
0
0
8
Svidersky Martin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerepkai Roman
23
0
0
0
0
0
0
20
Gazi Adam
22
0
0
0
0
0
0
11
Griger Adam
21
1
87
1
0
0
0
19
Jambor Timotej
22
0
0
0
0
0
0
19
Kosa Frantisek
19
1
46
0
0
0
0
10
Marcelli Nino
20
1
87
0
1
0
0
17
Masaryk Andy
20
1
4
0
0
0
0
9
Prokop Lukas
20
1
4
0
0
0
0
7
Sauer Leo
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kentos Jaroslav
51