Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovacko, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Slovacko
Sân vận động:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
(Uherské Hradiště)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Heca Milan
34
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hamza Jiri
20
1
16
0
0
0
0
7
Koscelnik Martin
30
5
226
0
0
0
0
18
Mulder Jonathan
23
5
372
0
0
1
0
2
Ndefe Gigli
31
7
601
0
0
1
0
23
Reinberk Petr
36
5
299
0
1
2
0
2
Rundic Milan
33
1
10
0
0
0
0
4
Stojcevski Andrej
22
7
572
0
0
3
0
5
Vasko Filip
26
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blahut Patrik
27
7
483
0
0
0
0
28
Danicek Vlastimil
34
6
455
0
0
1
0
20
Havlik Marek
30
7
607
0
1
1
0
24
Juroska Pavel
24
5
195
0
0
0
0
11
Petrzela Milan
42
7
271
0
0
2
0
8
Tetour Daniel
31
4
107
0
0
1
0
10
Travnik Michal
31
7
630
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barat Daniel
19
4
88
0
0
0
0
21
Krmencik Michael
32
7
179
0
0
0
0
27
Kvasina Marko
28
7
478
1
0
1
0
9
Marinelli Alan
26
5
115
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hamza Jiri
20
1
90
0
0
0
0
7
Koscelnik Martin
30
1
90
0
0
0
0
18
Mulder Jonathan
23
1
90
0
0
0
0
2
Rundic Milan
33
1
30
0
0
0
0
4
Stojcevski Andrej
22
1
45
0
0
0
0
5
Vasko Filip
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blahut Patrik
27
1
6
0
0
0
0
28
Danicek Vlastimil
34
1
61
0
0
0
0
20
Havlik Marek
30
1
45
0
0
0
0
24
Juroska Pavel
24
1
90
1
0
0
0
11
Petrzela Milan
42
1
30
0
0
0
0
10
Travnik Michal
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barat Daniel
19
1
61
1
0
0
0
21
Krmencik Michael
32
1
90
0
0
0
0
9
Marinelli Alan
26
1
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
1
90
0
0
0
0
30
Frystak Tomas
38
0
0
0
0
0
0
29
Heca Milan
34
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hamza Jiri
20
2
106
0
0
0
0
7
Koscelnik Martin
30
6
316
0
0
0
0
18
Mulder Jonathan
23
6
462
0
0
1
0
2
Ndefe Gigli
31
7
601
0
0
1
0
23
Reinberk Petr
36
5
299
0
1
2
0
2
Rundic Milan
33
2
40
0
0
0
0
4
Stojcevski Andrej
22
8
617
0
0
3
0
5
Vasko Filip
26
8
676
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blahut Patrik
27
8
489
0
0
0
0
28
Danicek Vlastimil
34
7
516
0
0
1
0
20
Havlik Marek
30
8
652
0
1
1
0
24
Juroska Pavel
24
6
285
1
0
0
0
18
Kim Seung-Bin
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
23
Kristan Jakub
23
0
0
0
0
0
0
4
Miskovic Robert
25
0
0
0
0
0
0
22
Novotny Lukas
19
0
0
0
0
0
0
11
Petrzela Milan
42
8
301
0
0
2
0
5
Svidersky Martin
22
0
0
0
0
0
0
8
Tetour Daniel
31
4
107
0
0
1
0
10
Travnik Michal
31
8
676
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barat Daniel
19
5
149
1
0
0
0
7
Dyjan Azevedo
34
0
0
0
0
0
0
21
Krmencik Michael
32
8
269
0
0
0
0
27
Kvasina Marko
28
7
478
1
0
1
0
9
Marinelli Alan
26
6
200
0
0
1
0
55
Medved Zan
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
43