Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sliema, Malta
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Sliema
Sân vận động:
Hibernians Ground
(Paola)
Sức chứa:
2 968
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
FA Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Tumi Rashed
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beerman Myles
26
2
28
0
0
0
0
2
Borg Jean
27
2
180
0
0
0
0
31
Murilo Henrique
35
2
171
0
0
1
0
93
Thiaguinho
32
2
154
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Diarra Boubakary
32
2
30
0
0
0
0
5
Frendo Neil
26
2
180
0
0
0
0
7
Magri Adam
25
2
180
0
0
0
0
98
Miguel Baggio
25
1
65
0
0
0
0
70
Pisani Stephen
33
2
180
0
0
1
0
12
Prsa Roko
29
2
177
0
0
0
0
98
Stagno Aaron
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Mamadu
24
2
96
0
0
0
0
10
Montebello Luke
30
2
86
0
0
0
0
14
Nwoko Kyrian
28
2
24
0
0
0
0
9
Plut Vito
37
2
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zammit Paul
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agu Emeka
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beerman Myles
26
1
46
0
0
0
0
2
Borg Jean
27
1
90
0
0
0
0
15
Gustavo Alcino
27
2
90
1
0
1
0
31
Murilo Henrique
35
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Borg Russell
19
1
0
1
0
0
0
5
Frendo Neil
26
1
12
0
0
0
0
7
Magri Adam
25
2
87
1
0
0
0
70
Pisani Stephen
33
2
79
1
0
0
0
42
Zibo Simon
27
2
12
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awad Mohammed
31
3
90
2
0
0
0
20
Matos da Silva Wescley
31
1
90
0
0
0
0
14
Nwoko Kyrian
28
2
4
2
0
0
0
9
Plut Vito
37
2
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zammit Paul
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agu Emeka
21
1
90
0
0
0
0
22
Al Tumi Rashed
24
2
180
0
0
0
0
28
Bender Josip
30
0
0
0
0
0
0
1
Lauri Fabian
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beerman Myles
26
3
74
0
0
0
0
2
Borg Jean
27
3
270
0
0
0
0
4
Carabott Julian Robert
19
0
0
0
0
0
0
4
Cauchi Kyle
18
0
0
0
0
0
0
94
Fernandinho
32
0
0
0
0
0
0
15
Gustavo Alcino
27
2
90
1
0
1
0
31
Murilo Henrique
35
3
250
0
0
1
0
93
Thiaguinho
32
2
154
1
0
0
0
3
Zani Bruno
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agius Edmond
38
0
0
0
0
0
0
19
Attard Cain
30
0
0
0
0
0
0
4
Belfiore Juan Felipe
18
0
0
0
0
0
0
26
Borg Russell
19
1
0
1
0
0
0
Catania Adam
19
0
0
0
0
0
0
42
Diarra Boubakary
32
2
30
0
0
0
0
5
Frendo Neil
26
3
192
0
0
0
0
26
Gauci Kieran
19
0
0
0
0
0
0
7
Magri Adam
25
4
267
1
0
0
0
98
Miguel Baggio
25
1
65
0
0
0
0
70
Pisani Stephen
33
4
259
1
0
1
0
12
Prsa Roko
29
2
177
0
0
0
0
98
Stagno Aaron
20
1
90
0
0
0
0
42
Zibo Simon
27
2
12
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awad Mohammed
31
3
90
2
0
0
0
17
Bah Mamadu
24
2
96
0
0
0
0
94
Haraan Barbosa
31
0
0
0
0
0
0
26
Hijazi Ubada
18
0
0
0
0
0
0
20
Matos da Silva Wescley
31
1
90
0
0
0
0
10
Montebello Luke
30
2
86
0
0
0
0
14
Nwoko Kyrian
28
4
28
2
0
0
0
9
Plut Vito
37
4
257
1
0
1
0
21
Strickland Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zammit Paul
55