Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slavia Prague, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Slavia Prague
Sân vận động:
Fortuna Arena
(Prague)
Sức chứa:
19 370
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Stanek Jindrich
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
34
7
555
2
1
1
0
2
Chaloupek Stepan
22
5
123
1
0
0
0
15
Fully Emmanuel
19
3
94
0
0
0
0
8
Hashioka Daiki
26
5
50
0
0
0
0
3
Holes Tomas
32
7
630
1
0
1
0
5
Ogbu Igoh
25
4
213
0
0
2
0
4
Zima David
Chấn thương đầu gối
24
5
340
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dorley Oscar
27
7
449
0
1
0
0
21
Doudera David
Chấn thương cơ đùi sau
27
7
598
1
0
3
0
16
Moses David
21
6
312
0
1
1
0
17
Provod Lukas
28
7
598
2
3
0
0
23
Sadilek Michal
26
6
356
0
1
2
0
29
Teah Divine
19
2
21
0
0
0
0
19
Vorlicky Lukas
23
2
45
0
0
0
0
10
Zafeiris Christos
22
6
411
2
1
1
0
33
Zmrzly Ondrej
26
4
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chory Tomas
30
3
210
1
0
1
1
13
Chytil Mojmir
26
7
348
1
0
0
0
9
Kusej Vasil
Chấn thương bắp chân
25
7
623
2
4
1
0
26
Schranz Ivan
Chấn thương đầu gối
31
5
178
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolar Ondrej
30
0
0
0
0
0
0
35
Markovic Jakub
24
0
0
0
0
0
0
36
Stanek Jindrich
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
34
7
555
2
1
1
0
2
Chaloupek Stepan
22
5
123
1
0
0
0
15
Fully Emmanuel
19
3
94
0
0
0
0
8
Hashioka Daiki
26
5
50
0
0
0
0
3
Holes Tomas
32
7
630
1
0
1
0
37
Javorcek Dominik
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
24
Kolisek Filip
18
0
0
0
0
0
0
27
Kricfalusi Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
12
Mbodji Youssoupha
21
0
0
0
0
0
0
5
Ogbu Igoh
25
4
213
0
0
2
0
21
Sloncik Simon
18
0
0
0
0
0
0
19
Vlcek Tomas
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
4
Zima David
Chấn thương đầu gối
24
5
340
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botos Giannis-Fivos
Vấn đề sức khỏe
24
0
0
0
0
0
0
19
Dorley Oscar
27
7
449
0
1
0
0
21
Doudera David
Chấn thương cơ đùi sau
27
7
598
1
0
3
0
16
Moses David
21
6
312
0
1
1
0
7
Muhammed Cham
24
0
0
0
0
0
0
17
Provod Lukas
28
7
598
2
3
0
0
23
Sadilek Michal
26
6
356
0
1
2
0
29
Teah Divine
19
2
21
0
0
0
0
19
Vorlicky Lukas
23
2
45
0
0
0
0
10
Zafeiris Christos
22
6
411
2
1
1
0
33
Zmrzly Ondrej
26
4
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chory Tomas
30
3
210
1
0
1
1
13
Chytil Mojmir
26
7
348
1
0
0
0
9
Kohout Dan
19
0
0
0
0
0
0
9
Kusej Vasil
Chấn thương bắp chân
25
7
623
2
4
1
0
10
Pikolon Samuel
19
0
0
0
0
0
0
31
Prekop Erik
27
0
0
0
0
0
0
11
Sanyang Youssoupha
20
0
0
0
0
0
0
26
Schranz Ivan
Chấn thương đầu gối
31
5
178
2
1
0
0
15
Toula Daniel
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
49