Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slavia TU Kosice, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
Slavia TU Kosice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lesko Martin
27
2
180
0
0
0
0
90
Pangrac Lubomir
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajus Nikolas
20
5
311
0
0
2
1
20
Balica Samuel
21
5
284
0
0
0
0
23
Jonec Michal
29
5
441
1
0
2
0
7
Kis Filip
31
6
432
0
0
1
0
21
Korijkov Lubomir
32
6
540
0
0
1
0
3
Tistan Filip
22
3
156
0
0
0
0
9
Tobias Rene
21
3
33
0
0
0
0
19
Zolotovetskyi Denys
19
6
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Harvila Stefan
31
5
323
0
0
2
0
13
Hasaj Samuel
19
6
235
0
0
0
0
18
Korba Rastislav
19
6
449
1
0
3
0
12
Michlik Filip
19
6
536
2
0
3
0
30
Nemcik Juraj
53
1
0
0
0
1
0
11
Sabolcik Simon
20
6
425
0
0
0
0
14
Uveges Marcel
?
1
11
0
0
1
0
17
Vancak Frantisek
31
5
446
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hiba Herve
24
3
193
3
0
1
0
15
Matta Norbert
21
4
87
0
0
1
0
73
Trebunak Mojmir
32
4
254
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timkovic Matej
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lesko Martin
27
2
180
0
0
0
0
90
Pangrac Lubomir
35
4
360
0
0
0
0
1
Pola Oliver
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajus Nikolas
20
5
311
0
0
2
1
20
Balica Samuel
21
5
284
0
0
0
0
23
Jonec Michal
29
5
441
1
0
2
0
7
Kis Filip
31
6
432
0
0
1
0
21
Korijkov Lubomir
32
6
540
0
0
1
0
3
Tistan Filip
22
3
156
0
0
0
0
9
Tobias Rene
21
3
33
0
0
0
0
19
Zolotovetskyi Denys
19
6
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Harvila Stefan
31
5
323
0
0
2
0
13
Hasaj Samuel
19
6
235
0
0
0
0
18
Korba Rastislav
19
6
449
1
0
3
0
12
Michlik Filip
19
6
536
2
0
3
0
30
Nemcik Juraj
53
1
0
0
0
1
0
11
Sabolcik Simon
20
6
425
0
0
0
0
14
Uveges Marcel
?
1
11
0
0
1
0
17
Vancak Frantisek
31
5
446
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hiba Herve
24
3
193
3
0
1
0
15
Matta Norbert
21
4
87
0
0
1
0
73
Trebunak Mojmir
32
4
254
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timkovic Matej
40