Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slask Wroclaw, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Slask Wroclaw
Sân vận động:
Tarczynski Arena
(Wrocław)
Sức chứa:
45 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Szromnik Michal
32
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dijakovic Marko
23
2
113
0
0
0
1
78
Guercio Tommaso
20
8
697
0
3
1
0
8
Llinares Marc
26
8
720
0
2
0
0
44
Malec Mariusz
30
7
600
0
0
0
0
3
Matsenko Yegor
23
1
13
0
0
0
0
3
Szota Serafin
26
8
720
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dziuba Maksymilian
20
3
54
0
0
1
0
6
Halimi Besar
30
8
463
0
2
0
0
29
Jezierski Filip
21
7
348
0
0
3
0
13
Kurowski Krzysztof
19
3
26
0
0
0
0
33
Sharabura Yegor
21
8
304
1
0
0
0
81
Sokolowski Patryk
30
8
612
2
0
1
0
15
Yriarte Jorge
25
7
372
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Banaszak Przemyslaw
28
6
390
3
0
0
1
17
Ciucka Adam
17
1
1
0
0
0
0
70
Kozak Milosz
28
5
205
0
0
0
0
11
Marjanac Luka
22
3
145
0
0
0
0
7
Samiec-Talar Piotr
23
8
628
1
2
0
0
9
Warchol Damian
30
8
362
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joncevski Aleksandar
44
Simundza Ante
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glogowski Maria
19
0
0
0
0
0
0
Klint Daniel
16
0
0
0
0
0
0
1
Sliczniak Hubert
18
0
0
0
0
0
0
25
Szromnik Michal
32
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dijakovic Marko
23
2
113
0
0
0
1
8
Gerstenstein Lukasz
20
0
0
0
0
0
0
78
Guercio Tommaso
20
8
697
0
3
1
0
8
Llinares Marc
26
8
720
0
2
0
0
44
Malec Mariusz
30
7
600
0
0
0
0
3
Matsenko Yegor
23
1
13
0
0
0
0
39
Rygiel Szymon
21
0
0
0
0
0
0
3
Szota Serafin
26
8
720
1
1
2
0
14
Wroblewski Michal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dziuba Maksymilian
20
3
54
0
0
1
0
6
Halimi Besar
30
8
463
0
2
0
0
29
Jezierski Filip
21
7
348
0
0
3
0
13
Kurowski Krzysztof
19
3
26
0
0
0
0
2
Rosiak Michal
19
0
0
0
0
0
0
25
Schierack Simon
20
0
0
0
0
0
0
17
Schwarz Petr
Phẫu thuật
33
0
0
0
0
0
0
33
Sharabura Yegor
21
8
304
1
0
0
0
81
Sokolowski Patryk
30
8
612
2
0
1
0
10
Wolczek Aleksander
20
0
0
0
0
0
0
15
Yriarte Jorge
25
7
372
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Banaszak Przemyslaw
28
6
390
3
0
0
1
17
Ciucka Adam
17
1
1
0
0
0
0
70
Kozak Milosz
28
5
205
0
0
0
0
11
Marjanac Luka
22
3
145
0
0
0
0
19
Milewski Michal
19
0
0
0
0
0
0
7
Samiec-Talar Piotr
23
8
628
1
2
0
0
9
Warchol Damian
30
8
362
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joncevski Aleksandar
44
Simundza Ante
53