Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skenderbeu, Albania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Albania
Skenderbeu
Sân vận động:
Skënderbeu Stadium
(Korçë)
Sức chứa:
12 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Albanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Alia Marco
25
1
90
0
0
1
0
28
Rroku Kristian
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akpama Gift
19
1
120
0
0
0
0
18
Dwumfour Randy
24
1
90
0
0
0
0
4
Matheus
26
2
173
0
0
1
1
5
Prenci Elvis
32
1
90
0
0
0
0
77
Shaqe Klevis
25
1
62
0
0
0
0
32
Zenullari Ergi
22
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Huỳnh Paulo
26
1
26
0
0
0
0
25
Janaqi Deivid
22
2
154
0
0
1
0
88
Ukici Altin
20
1
120
0
0
0
0
7
Yuri Merlim
26
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cucka Foti
21
2
166
0
0
0
0
37
Kamleu Franklin
21
1
57
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Alia Marco
25
1
90
0
0
1
0
28
Rroku Kristian
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akpama Gift
19
1
120
0
0
0
0
18
Dwumfour Randy
24
1
90
0
0
0
0
3
Lucho
22
0
0
0
0
0
0
4
Matheus
26
2
173
0
0
1
1
5
Prenci Elvis
32
1
90
0
0
0
0
77
Shaqe Klevis
25
1
62
0
0
0
0
21
Vangjeli Kosta
25
0
0
0
0
0
0
32
Zenullari Ergi
22
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abubakar Salim
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
20
Huỳnh Paulo
26
1
26
0
0
0
0
25
Janaqi Deivid
22
2
154
0
0
1
0
88
Ukici Altin
20
1
120
0
0
0
0
7
Yuri Merlim
26
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cucka Foti
21
2
166
0
0
0
0
37
Kamleu Franklin
21
1
57
0
0
0
0
15
Nasr Saleh
25
0
0
0
0
0
0