Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skalica, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
Skalica
Sân vận động:
Mestský štadión Skalica
(Skalica)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Junas Martin
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cernek Martin
30
6
183
0
1
3
0
9
Morong Adam
32
4
304
1
1
0
0
20
Podhorin Oliver
33
6
540
0
0
1
0
2
Simko Lukas
26
6
504
0
1
2
0
13
Sula Samuel
25
3
67
0
0
0
0
23
Suver Mario
25
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baris Damian
30
6
494
0
0
1
0
77
Daniel Erik
33
1
90
0
0
0
0
22
Holly Mario
25
6
157
1
0
0
0
71
Leginus Lukas
25
4
140
0
0
0
0
19
Masik Martin
26
6
489
0
0
1
0
18
Nagy Martin
35
4
132
0
0
1
0
17
Pudhorocky Petr
24
5
244
1
0
0
0
21
Ravas Adam
17
1
9
0
0
0
0
24
Smejkal Tomas
27
6
403
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fabry Marek
27
3
99
1
0
0
0
25
Gazi Adam
22
6
540
0
0
1
0
91
Potocny Roman
34
3
121
0
0
0
0
10
Seitz Sean-Andreas
23
1
56
0
0
0
0
7
Svec Marek
21
6
317
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oulehla David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bena Simon
?
0
0
0
0
0
0
39
Junas Martin
29
6
540
0
0
1
0
33
Riska Erik
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cernek Martin
30
6
183
0
1
3
0
51
Macorig Maurizio
28
0
0
0
0
0
0
9
Morong Adam
32
4
304
1
1
0
0
20
Podhorin Oliver
33
6
540
0
0
1
0
5
Ranko Michal
31
0
0
0
0
0
0
2
Simko Lukas
26
6
504
0
1
2
0
13
Sula Samuel
25
3
67
0
0
0
0
23
Suver Mario
25
6
540
0
0
0
0
44
Vukancic Niko
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baris Damian
30
6
494
0
0
1
0
77
Daniel Erik
33
1
90
0
0
0
0
22
Holly Mario
25
6
157
1
0
0
0
71
Leginus Lukas
25
4
140
0
0
0
0
19
Masik Martin
26
6
489
0
0
1
0
18
Nagy Martin
35
4
132
0
0
1
0
Polak Damian
?
0
0
0
0
0
0
17
Pudhorocky Petr
24
5
244
1
0
0
0
21
Ravas Adam
17
1
9
0
0
0
0
24
Smejkal Tomas
27
6
403
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fabry Marek
27
3
99
1
0
0
0
25
Gazi Adam
22
6
540
0
0
1
0
91
Potocny Roman
34
3
121
0
0
0
0
10
Seitz Sean-Andreas
23
1
56
0
0
0
0
7
Svec Marek
21
6
317
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oulehla David
41