Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Hranice, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
SK Hranice
Sân vận động:
Football pitch Hranice
(Hranice - CH)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kubica David
28
1
90
0
0
1
0
1
Tomecka Jakub
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cervenka Petr
26
6
232
0
0
0
0
18
Coufal Filip
22
6
540
1
0
0
0
5
Cverna Vaclav
37
1
11
0
0
0
0
2
Gabris Simon
23
2
160
0
0
2
1
6
Kundrat Radim
35
6
540
0
0
1
0
3
Lorenc Stepan
19
1
1
0
0
0
0
9
Prikryl Stepan
28
5
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cagas Jan
22
4
230
1
0
1
0
7
Ciku Elvist
39
6
469
0
0
0
0
10
Jasensky Adam
32
6
540
1
0
0
0
11
Kiska Jiri
27
6
449
0
0
4
0
16
Kolacek David
21
6
524
1
0
1
0
8
Kuchar Michal
30
3
34
0
0
1
0
12
Olawunmi Lateef
22
6
319
0
0
1
0
4
Vavrik Petr
34
1
17
0
0
0
0
23
Vymetalik Matej
23
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Komarek Denis
19
3
5
0
0
0
0
21
Sidlik Milos
24
3
205
0
0
0
0
20
Zdrazil Lukas
20
6
382
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tomecka Jakub
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cervenka Petr
26
1
29
0
0
0
0
18
Coufal Filip
22
1
90
0
0
0
0
2
Gabris Simon
23
1
45
0
0
0
0
6
Kundrat Radim
35
1
46
0
0
0
0
9
Prikryl Stepan
28
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cagas Jan
22
2
46
1
0
0
0
7
Ciku Elvist
39
1
62
0
0
0
0
10
Jasensky Adam
32
1
90
0
0
0
0
11
Kiska Jiri
27
1
90
0
0
0
0
16
Kolacek David
21
1
90
0
0
0
0
8
Kuchar Michal
30
1
45
0
0
0
0
12
Olawunmi Lateef
22
2
45
1
0
0
0
23
Vymetalik Matej
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Komarek Denis
19
1
15
0
0
0
0
20
Zdrazil Lukas
20
2
46
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kubica David
28
1
90
0
0
1
0
1
Tomecka Jakub
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cervenka Petr
26
7
261
0
0
0
0
18
Coufal Filip
22
7
630
1
0
0
0
5
Cverna Vaclav
37
1
11
0
0
0
0
2
Gabris Simon
23
3
205
0
0
2
1
6
Kundrat Radim
35
7
586
0
0
1
0
3
Lorenc Stepan
19
1
1
0
0
0
0
9
Prikryl Stepan
28
6
265
0
0
0
0
3
Seidl Vit
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cagas Jan
22
6
276
2
0
1
0
7
Ciku Elvist
39
7
531
0
0
0
0
10
Jasensky Adam
32
7
630
1
0
0
0
11
Kiska Jiri
27
7
539
0
0
4
0
16
Kolacek David
21
7
614
1
0
1
0
8
Kuchar Michal
30
4
79
0
0
1
0
12
Olawunmi Lateef
22
8
364
1
0
1
0
4
Vavrik Petr
34
1
17
0
0
0
0
23
Vymetalik Matej
23
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Komarek Denis
19
4
20
0
0
0
0
21
Sidlik Milos
24
3
205
0
0
0
0
20
Zdrazil Lukas
20
8
428
3
0
0
0