Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sivasspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
Sân vận động:
Yeni 4 Eylül Stadyumu
(Sivas)
Sức chứa:
27 532
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Vural Ali Sasal
35
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
20
4
286
0
0
0
0
20
Celik Mert
25
1
89
0
0
0
0
90
Menderes Caglayan
26
1
20
0
0
0
0
7
Paluli Murat
31
4
341
0
0
1
0
6
Yigiter Ozkan
25
4
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdullah Cakmak Ahmet
26
2
82
0
0
0
0
8
Charisis Charilaos
30
3
270
1
0
1
0
58
Ciftci Ugur
33
4
360
0
0
0
0
3
Erdogan Okan
26
4
360
0
0
0
0
15
Fidan Filip
22
3
222
0
0
0
0
17
Kesgin Kerem
24
1
7
0
0
0
0
12
Moutoussamy Samuel
29
4
206
0
0
1
0
10
Pritchard Alex
32
1
20
0
0
0
0
88
Seker Talha
19
2
82
0
0
0
0
26
Yildirim Mehmet
29
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Badji Aliou
27
4
196
0
1
1
0
14
Boke Turac
26
2
124
2
1
0
0
19
Gokay Emre
19
2
54
0
0
0
0
23
Kimpioka Benjamin
25
4
321
0
1
1
0
9
Luan
Chấn thương
23
3
242
1
0
0
0
96
Yilmaz Cin
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Osman
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakirbas Goktug
29
0
0
0
0
0
0
16
Erdursun Arda
18
0
0
0
0
0
0
41
Sarman Serkan
19
0
0
0
0
0
0
35
Vural Ali Sasal
35
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
20
4
286
0
0
0
0
20
Celik Mert
25
1
89
0
0
0
0
77
Kefkir Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
90
Menderes Caglayan
26
1
20
0
0
0
0
7
Paluli Murat
31
4
341
0
0
1
0
6
Yigiter Ozkan
25
4
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdullah Cakmak Ahmet
26
2
82
0
0
0
0
8
Charisis Charilaos
30
3
270
1
0
1
0
58
Ciftci Ugur
33
4
360
0
0
0
0
3
Erdogan Okan
26
4
360
0
0
0
0
15
Fidan Filip
22
3
222
0
0
0
0
50
Gulec Erdem
18
0
0
0
0
0
0
17
Kesgin Kerem
24
1
7
0
0
0
0
12
Moutoussamy Samuel
29
4
206
0
0
1
0
10
Pritchard Alex
32
1
20
0
0
0
0
88
Seker Talha
19
2
82
0
0
0
0
26
Yildirim Mehmet
29
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aksoy Oguzhan
18
0
0
0
0
0
0
11
Badji Aliou
27
4
196
0
1
1
0
14
Boke Turac
26
2
124
2
1
0
0
27
Ethemi Valon
27
0
0
0
0
0
0
19
Gokay Emre
19
2
54
0
0
0
0
23
Kimpioka Benjamin
25
4
321
0
1
1
0
9
Luan
Chấn thương
23
3
242
1
0
0
0
96
Yilmaz Cin
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Osman
43