Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sittard, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Sittard
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
25
3
235
0
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
23
3
263
0
0
2
0
28
Hubner Justin
21
3
198
0
0
2
0
21
Kerkez Marko
25
1
3
0
0
0
0
44
Marquez Alvarez Ivan
Chấn thương
31
3
125
0
0
1
0
26
Mendes Houboulang
27
2
11
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
35
3
235
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
21
3
270
2
1
0
0
80
Fosso Ryan
23
3
270
0
0
0
0
52
Ihattaren Mohamed
23
2
110
2
1
0
0
17
Lonwijk Justin
25
2
119
0
0
0
0
20
Michut Edouard
Chưa đảm bảo thể lực
22
2
180
0
0
1
0
38
Schenkhuizen Tristan
21
1
1
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
19
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
37
0
1
1
0
19
Gladon Paul
33
2
116
1
0
0
0
18
Limnios Dimitrios
27
3
253
0
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
30
3
233
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
31
3
270
0
0
1
0
16
Broekmans Boaz
18
0
0
0
0
0
0
1
Koopmans Luuk
31
0
0
0
0
0
0
25
Martens Niels
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
25
3
235
0
0
0
0
37
Bisschops Dean
20
0
0
0
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
23
3
263
0
0
2
0
28
Hubner Justin
21
3
198
0
0
2
0
21
Kerkez Marko
25
1
3
0
0
0
0
44
Marquez Alvarez Ivan
Chấn thương
31
3
125
0
0
1
0
26
Mendes Houboulang
27
2
11
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
35
3
235
0
0
0
0
6
van Ottele Syb
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bah Alhaji
17
0
0
0
0
0
0
22
Bastien Samuel
Mắc bệnh
28
0
0
0
0
0
0
23
Brittijn Philip
21
3
270
2
1
0
0
36
Burak Sayin Abdurrahman
19
0
0
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
23
3
270
0
0
0
0
46
Gbemou Moussa
17
0
0
0
0
0
0
10
Halilovic Alen
Chấn thương mắt cá chân
29
0
0
0
0
0
0
52
Ihattaren Mohamed
23
2
110
2
1
0
0
36
Korkmazyurek Hasip
22
0
0
0
0
0
0
17
Lonwijk Justin
25
2
119
0
0
0
0
20
Michut Edouard
Chưa đảm bảo thể lực
22
2
180
0
0
1
0
38
Schenkhuizen Tristan
21
1
1
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
19
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
37
0
1
1
0
19
Gladon Paul
33
2
116
1
0
0
0
45
Johnson Owen
20
0
0
0
0
0
0
18
Limnios Dimitrios
27
3
253
0
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
30
3
233
0
1
1
0
9
Sierhuis Kaj
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
43