Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Siheung Citizen, Hàn Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hàn Quốc
Siheung Citizen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Korean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kim Deok-Soo
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ahn Ji-Ho
38
1
90
0
0
1
0
2
Choi Chang-Won
24
1
9
0
0
0
0
11
Ju Jong-Dae
29
2
9
0
0
1
0
3
Kim Nam-Seong
30
1
0
0
0
0
0
22
Lee Nam-Kyu
32
2
90
0
0
0
1
5
Sim Min-Yong
23
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
An Soo-Min
31
2
90
0
0
0
0
6
Hwang Sin-Jung
24
1
31
0
0
0
0
20
Julen
31
1
0
0
0
0
0
4
Kim Hyo-Chan
27
1
60
0
0
1
0
97
Lee Rae-Jun
28
1
90
0
0
0
0
14
Ryu Seung-Beom
26
2
90
1
0
0
0
7
Yoo Ji-Min
32
2
60
2
0
0
0
26
Yu Shin
25
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Jeong Hyeon-Woo
21
1
31
0
0
0
0
81
Kim Tae-Heon
20
2
4
1
0
0
0
10
Lee Ji-Hong
26
1
82
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Choi Jin-Baek
31
0
0
0
0
0
0
13
Kim Deok-Soo
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ahn Ji-Ho
38
1
90
0
0
1
0
2
Choi Chang-Won
24
1
9
0
0
0
0
11
Ju Jong-Dae
29
2
9
0
0
1
0
3
Kim Nam-Seong
30
1
0
0
0
0
0
22
Lee Nam-Kyu
32
2
90
0
0
0
1
Oh Seong-Jin
31
0
0
0
0
0
0
5
Sim Min-Yong
23
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
An Soo-Min
31
2
90
0
0
0
0
6
Hwang Sin-Jung
24
1
31
0
0
0
0
20
Julen
31
1
0
0
0
0
0
4
Kim Hyo-Chan
27
1
60
0
0
1
0
38
Kim Min-Sung
18
0
0
0
0
0
0
97
Lee Rae-Jun
28
1
90
0
0
0
0
45
Park Han-Gyeol
24
0
0
0
0
0
0
14
Ryu Seung-Beom
26
2
90
1
0
0
0
28
Shin Hyo-Jae
22
0
0
0
0
0
0
7
Yoo Ji-Min
32
2
60
2
0
0
0
26
Yu Shin
25
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Jeong Hyeon-Woo
21
1
31
0
0
0
0
81
Kim Tae-Heon
20
2
4
1
0
0
0
10
Lee Ji-Hong
26
1
82
0
0
0
0
Tanaka Haruto
22
0
0
0
0
0
0