Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sheffield Utd, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Sheffield Utd
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Michael
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bindon Tyler
20
4
351
0
0
0
0
14
Burrows Harrison
23
4
360
0
0
0
0
5
Godfrey Ben
27
2
168
0
0
0
0
McCallum Sam
25
2
30
0
0
0
0
Seriki Femi
23
3
174
0
0
0
0
2
Tanganga Japhet
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brooks Andre
22
4
183
0
0
1
0
8
Hamer Gustavo
28
4
360
0
0
3
0
10
O'Hare Callum
27
4
348
0
1
0
0
42
Peck Sydie
20
4
360
0
0
2
0
Soumare El Hadji
22
1
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barry Louie
22
4
272
0
0
1
0
23
Campbell Tyrese
25
4
311
1
0
2
0
16
Cannon Thomas
22
4
143
0
0
0
0
Chong Tahith
25
1
13
0
0
0
0
Ings Danny
33
1
13
0
0
0
0
One Ryan
19
4
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Davies Adam
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bindon Tyler
20
1
35
0
0
0
0
29
Curtis Sam
19
1
90
0
0
0
0
McCallum Sam
25
1
90
0
0
0
0
37
Sasnauskas Dovydas
18
1
90
0
0
0
0
20
Ukaki Ehije
20
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brooks Andre
22
1
9
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
28
1
35
1
0
1
0
10
O'Hare Callum
27
1
46
0
0
0
0
42
Peck Sydie
20
1
45
0
1
0
0
Soumare El Hadji
22
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campbell Tyrese
25
1
35
0
0
0
0
16
Cannon Thomas
22
1
90
0
0
0
0
34
Marsh Louie
21
1
90
0
0
0
0
One Ryan
19
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Michael
25
4
360
0
0
0
0
Davies Adam
33
1
90
0
0
0
0
31
Faxon Luke
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bindon Tyler
20
5
386
0
0
0
0
14
Burrows Harrison
23
4
360
0
0
0
0
29
Curtis Sam
19
1
90
0
0
0
0
5
Godfrey Ben
27
2
168
0
0
0
0
McCallum Sam
25
3
120
0
0
0
0
6
McGuinness Mark
24
0
0
0
0
0
0
33
Mee Ben
35
0
0
0
0
0
0
5
Polendakov Mikhail
18
0
0
0
0
0
0
37
Sasnauskas Dovydas
18
1
90
0
0
0
0
Seriki Femi
23
3
174
0
0
0
0
16
Shackleton Jamie
Chấn thương bàn chân
25
0
0
0
0
0
0
2
Tanganga Japhet
26
1
90
0
0
0
0
20
Ukaki Ehije
20
1
82
0
0
0
0
Zatterstrom Nils
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brooks Andre
22
5
192
0
0
1
0
22
Davies Tom
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
28
5
395
1
0
4
0
35
Hampson Owen
20
0
0
0
0
0
0
10
O'Hare Callum
27
5
394
0
1
0
0
42
Peck Sydie
20
5
405
0
1
2
0
Soumare El Hadji
22
2
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barry Louie
22
4
272
0
0
1
0
23
Campbell Tyrese
25
5
346
1
0
2
0
16
Cannon Thomas
22
5
233
0
0
0
0
Chong Tahith
25
1
13
0
0
0
0
Ings Danny
33
1
13
0
0
0
0
34
Marsh Louie
21
1
90
0
0
0
0
18
Matos Alex
20
0
0
0
0
0
0
21
Ogbene Chiedozie
28
0
0
0
0
0
0
One Ryan
19
5
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
42