Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shanxi Chongde Ronghai, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Shanxi Chongde Ronghai
Sân vận động:
Sân bóng đá Đại học Thái Nguyên - Cỏ nhân tạo
(Taiyuan)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bai Shuo
30
1
7
0
0
1
0
1
Rong Shang
31
24
2149
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ablimit Feruk
21
15
791
1
0
3
0
35
Bai Xuyao
26
1
1
0
0
0
0
51
Hu Binrong
19
10
317
0
1
0
0
15
Huang Zhiyuan
28
12
553
0
0
0
0
19
Jin Jian
24
8
603
1
1
1
0
18
Xiaohan Li
Chấn thương
32
22
1714
0
3
6
0
23
Zhang Ao
34
10
527
0
0
1
0
58
Zhang Hanwen
21
5
105
0
0
0
0
30
Zhang Song
36
9
652
0
0
1
0
6
Zhang Wei
37
14
861
0
0
3
0
45
Zheng Jinyang
21
1
0
0
0
0
1
3
Zheng Yiming
28
21
1779
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Li Diantong
26
23
1253
1
0
4
0
7
Li Jinqing
28
15
630
0
0
0
0
8
Li Zhongting
30
10
412
0
0
2
0
33
Liu Tianyang
26
22
1632
0
0
1
0
49
Lu Jiajun
21
12
573
1
1
3
0
26
Ma Ma
26
2
39
0
0
0
0
37
Su Shun
31
18
784
0
0
1
0
28
Wang Hanlin
35
5
179
0
0
0
0
46
Yao Younan
20
8
469
1
0
1
0
22
Yu Xueyi
31
5
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Abdugheni Muqamet
21
15
734
1
0
3
1
9
Gong Zheng
32
20
1280
8
1
3
0
29
Huang Kaizhou
23
2
42
0
0
0
0
17
Ilhamjan Iminjan
39
21
1577
2
5
8
0
31
Tan Tiancheng
34
20
1173
3
1
2
0
5
Wu Peng
31
21
1632
0
1
5
0
36
Yan Tianyi
22
3
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hu Zhaojun
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bai Shuo
30
1
7
0
0
1
0
55
Gao Rongze
21
0
0
0
0
0
0
1
Rong Shang
31
24
2149
0
0
1
1
42
Teng Hui
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ablimit Feruk
21
15
791
1
0
3
0
35
Bai Xuyao
26
1
1
0
0
0
0
51
Hu Binrong
19
10
317
0
1
0
0
15
Huang Zhiyuan
28
12
553
0
0
0
0
19
Jin Jian
24
8
603
1
1
1
0
16
Wang Jiaqi
24
0
0
0
0
0
0
18
Xiaohan Li
Chấn thương
32
22
1714
0
3
6
0
2
Ye Qian
32
0
0
0
0
0
0
23
Zhang Ao
34
10
527
0
0
1
0
58
Zhang Hanwen
21
5
105
0
0
0
0
30
Zhang Song
36
9
652
0
0
1
0
6
Zhang Wei
37
14
861
0
0
3
0
45
Zheng Jinyang
21
1
0
0
0
0
1
3
Zheng Yiming
28
21
1779
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Huang Công Phượng
24
0
0
0
0
0
0
52
Kong Lingyi
21
0
0
0
0
0
0
10
Li Diantong
26
23
1253
1
0
4
0
7
Li Jinqing
28
15
630
0
0
0
0
8
Li Zhongting
30
10
412
0
0
2
0
33
Liu Tianyang
26
22
1632
0
0
1
0
49
Lu Jiajun
21
12
573
1
1
3
0
26
Ma Ma
26
2
39
0
0
0
0
37
Su Shun
31
18
784
0
0
1
0
28
Wang Hanlin
35
5
179
0
0
0
0
46
Yao Younan
20
8
469
1
0
1
0
22
Yu Xueyi
31
5
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Abdugheni Muqamet
21
15
734
1
0
3
1
9
Gong Zheng
32
20
1280
8
1
3
0
29
Huang Kaizhou
23
2
42
0
0
0
0
17
Ilhamjan Iminjan
39
21
1577
2
5
8
0
31
Tan Tiancheng
34
20
1173
3
1
2
0
5
Wu Peng
31
21
1632
0
1
5
0
36
Yan Tianyi
22
3
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hu Zhaojun
44