Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shanghai Port B, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Shanghai Port B
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Kim Sơn
(Shanghai)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Li Zhiliang
18
12
1035
0
0
0
0
1
Liang Kun
21
8
676
0
0
1
0
28
Xi Anjie
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fan Weiyang
23
19
1612
0
1
4
0
48
Liu Lei
19
9
287
0
1
1
0
21
Lu Kun
Chấn thương
22
17
1410
1
3
2
0
17
Song Chunxiao
23
10
432
0
1
0
0
4
Tang Yuxuan
21
10
536
0
0
2
0
42
Wang Dongcheng
17
11
544
0
0
1
0
41
Wang Jinglei
Chấn thương
18
14
665
1
0
3
0
50
Wang Yiwei
21
22
1652
0
1
0
0
20
Wang Yulong
22
22
1664
0
0
1
0
3
Yang Yi
22
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fan Yangyang
21
14
614
1
0
1
0
63
Jinhong Liang
16
2
158
0
0
0
0
46
Juncheng Cui
18
2
108
0
0
0
0
47
Kuai Jiwen
19
1
66
1
0
0
0
9
Li Deming
21
24
1783
6
0
1
0
16
Li Jiaqi
21
19
821
0
1
1
0
54
Li Ruilong
18
9
319
0
0
0
0
52
Meng Jingchao
21
10
633
1
0
0
0
56
Sun Zejia
21
2
28
0
0
0
0
43
Wang Zhaopu
18
1
14
0
0
0
0
29
Wu Jin
21
5
152
0
0
0
0
6
Zhao Shenao
22
21
1665
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Li Xinxiang
19
1
45
0
1
0
0
10
Liao Chongjiu
23
24
1708
6
2
0
0
62
Wang Dan
?
5
144
0
0
0
0
7
Wang Song
21
21
1501
2
1
1
0
45
Wen Junxiang
17
17
752
3
0
2
0
18
Yang Zihan
22
16
720
0
0
1
0
37
Zhang Huiyu
22
22
968
2
1
0
0
61
Zhang Junjie
18
8
634
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chen Xufeng
50
Yaodong Cheng
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Li Zhiliang
18
12
1035
0
0
0
0
1
Liang Kun
21
8
676
0
0
1
0
28
Xi Anjie
21
5
450
0
0
0
0
51
Yuhang Zhang
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fan Weiyang
23
19
1612
0
1
4
0
59
Guo Chufeng
18
0
0
0
0
0
0
48
Liu Lei
19
9
287
0
1
1
0
60
Liu Wenqin
18
0
0
0
0
0
0
21
Lu Kun
Chấn thương
22
17
1410
1
3
2
0
17
Song Chunxiao
23
10
432
0
1
0
0
4
Tang Yuxuan
21
10
536
0
0
2
0
42
Wang Dongcheng
17
11
544
0
0
1
0
41
Wang Jinglei
Chấn thương
18
14
665
1
0
3
0
50
Wang Yiwei
21
22
1652
0
1
0
0
20
Wang Yulong
22
22
1664
0
0
1
0
3
Yang Yi
22
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chen Jianyu
22
0
0
0
0
0
0
8
Fan Yangyang
21
14
614
1
0
1
0
44
Fang Yuan
20
0
0
0
0
0
0
63
Jinhong Liang
16
2
158
0
0
0
0
46
Juncheng Cui
18
2
108
0
0
0
0
47
Kuai Jiwen
19
1
66
1
0
0
0
9
Li Deming
21
24
1783
6
0
1
0
16
Li Jiaqi
21
19
821
0
1
1
0
54
Li Ruilong
18
9
319
0
0
0
0
52
Meng Jingchao
21
10
633
1
0
0
0
56
Sun Zejia
21
2
28
0
0
0
0
43
Wang Zhaopu
18
1
14
0
0
0
0
29
Wu Jin
21
5
152
0
0
0
0
6
Zhao Shenao
22
21
1665
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Li Xinxiang
19
1
45
0
1
0
0
10
Liao Chongjiu
23
24
1708
6
2
0
0
62
Wang Dan
?
5
144
0
0
0
0
7
Wang Song
21
21
1501
2
1
1
0
45
Wen Junxiang
17
17
752
3
0
2
0
18
Yang Zihan
22
16
720
0
0
1
0
37
Zhang Huiyu
22
22
968
2
1
0
0
61
Zhang Junjie
18
8
634
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chen Xufeng
50
Yaodong Cheng
58