Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shandong Taishan B, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Shandong Taishan B
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Trâu Thành
(Zoucheng)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fu Zhenhao
19
2
180
0
0
0
0
51
Liu Qiwei
19
20
1800
0
1
3
0
71
Niu Bowei
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Hao Fubo
17
2
98
0
0
0
0
66
He Bingzhuang
19
12
797
1
0
2
0
56
Jing Xinbo
20
14
739
0
0
1
0
48
Meng Fanning
20
14
721
1
1
1
0
61
Qi Qiancheng
19
14
1067
1
1
5
0
44
Shi Songchen
19
6
540
0
0
0
0
53
Wang Tianyou
19
13
831
2
0
0
0
55
Xiao Xiao
20
14
1086
6
1
2
0
9
Yan Hengye
22
20
994
0
2
3
0
23
Yang Ruiqi
21
14
1070
1
0
2
0
69
Yue Ruijie
17
6
391
0
1
0
0
60
Yusupjan Shemshidin
20
21
1378
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chen Zeshi
Chấn thương
20
7
429
0
0
0
0
62
Fu Yuxuan
20
17
949
0
1
8
1
68
Gong Ruicong
19
3
215
0
0
1
0
54
Ma Yinhao
19
7
272
0
1
3
0
41
Memet Imran
20
3
220
0
0
1
0
43
Sun Ziyue
19
7
286
0
0
0
0
46
Tang Rui
20
22
1343
0
1
2
0
49
Tashmemet Ezher
19
12
786
3
3
1
0
42
Wang Jiancong
20
11
422
2
1
0
0
70
Yang Yang
18
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
He Kanghua
18
13
570
0
0
0
0
67
Long Tingwei
20
21
1418
0
1
5
0
52
Lu Junwei
19
15
689
3
0
1
0
59
Mei Shuaijun
19
7
539
2
1
2
0
58
Peng Yixiang
20
16
798
2
1
0
0
57
Wang Haobin
19
20
1427
7
0
0
0
72
Zhang Yutong
19
14
463
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Han Peng
41
Yunfei Chu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fu Zhenhao
19
2
180
0
0
0
0
1
Liu Qingchang
22
0
0
0
0
0
0
51
Liu Qiwei
19
20
1800
0
1
3
0
71
Niu Bowei
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Hao Fubo
17
2
98
0
0
0
0
66
He Bingzhuang
19
12
797
1
0
2
0
56
Jing Xinbo
20
14
739
0
0
1
0
48
Meng Fanning
20
14
721
1
1
1
0
61
Qi Qiancheng
19
14
1067
1
1
5
0
44
Shi Songchen
19
6
540
0
0
0
0
53
Wang Tianyou
19
13
831
2
0
0
0
55
Xiao Xiao
20
14
1086
6
1
2
0
9
Yan Hengye
22
20
994
0
2
3
0
23
Yang Ruiqi
21
14
1070
1
0
2
0
69
Yue Ruijie
17
6
391
0
1
0
0
60
Yusupjan Shemshidin
20
21
1378
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chen Zeshi
Chấn thương
20
7
429
0
0
0
0
62
Fu Yuxuan
20
17
949
0
1
8
1
68
Gong Ruicong
19
3
215
0
0
1
0
54
Ma Yinhao
19
7
272
0
1
3
0
41
Memet Imran
20
3
220
0
0
1
0
43
Sun Ziyue
19
7
286
0
0
0
0
46
Tang Rui
20
22
1343
0
1
2
0
49
Tashmemet Ezher
19
12
786
3
3
1
0
42
Wang Jiancong
20
11
422
2
1
0
0
70
Yang Yang
18
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
He Kanghua
18
13
570
0
0
0
0
67
Long Tingwei
20
21
1418
0
1
5
0
52
Lu Junwei
19
15
689
3
0
1
0
59
Mei Shuaijun
19
7
539
2
1
2
0
58
Peng Yixiang
20
16
798
2
1
0
0
57
Wang Haobin
19
20
1427
7
0
0
0
72
Zhang Yutong
19
14
463
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Han Peng
41
Yunfei Chu
?