Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shabab Al-Ahli Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Shabab Al-Ahli Dubai
Sân vận động:
Al Rashid Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
Super Cup UAE / Qatar
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gomes Igor
24
1
62
0
0
0
0
75
Mateus Henrique
22
2
119
0
0
0
0
4
Planic Bogdan
33
2
180
0
0
1
0
13
Renan
23
2
173
1
0
1
1
16
Rikelme
22
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
27
1
22
0
0
0
0
8
Alvarez Gaston
32
2
51
0
0
0
0
80
Breno
21
2
131
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
32
2
154
0
1
0
0
9
Dabbur Munas
33
1
45
0
0
0
0
6
Ezatolahi Saeid
28
1
90
0
0
1
0
31
Kauan Santos
21
2
143
0
0
0
0
88
Maksimovic Nemanja
30
1
90
0
0
0
0
57
Yuri
25
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ghandipour Reza
19
2
45
0
0
1
0
77
Guilherme
23
2
159
1
0
1
0
19
Mateusao
21
2
131
0
0
0
0
7
Suhail Harib
22
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gomes Igor
24
1
2
0
0
0
0
4
Planic Bogdan
33
1
90
0
0
0
0
13
Renan
23
1
90
0
0
0
0
16
Rikelme
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Nuaimi Eid
26
1
10
0
1
0
0
80
Breno
21
1
81
0
0
1
0
9
Dabbur Munas
33
1
90
0
0
0
0
6
Ezatolahi Saeid
28
1
90
0
0
1
0
57
Yuri
25
1
89
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
30
1
90
1
0
1
0
77
Guilherme
23
1
90
1
2
0
0
19
Mateusao
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Menhali Raakaan
24
0
0
0
0
0
0
22
Al Meqebaali Hamad
22
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abaelaziz Bader
23
0
0
0
0
0
0
5
Abbas Walid
40
0
0
0
0
0
0
25
Gomes Igor
24
2
64
0
0
0
0
15
Kaiky
21
0
0
0
0
0
0
26
Khamis Salmin
33
0
0
0
0
0
0
4
Marzooq Mohammed
36
0
0
0
0
0
0
75
Mateus Henrique
22
2
119
0
0
0
0
4
Planic Bogdan
33
3
270
0
0
1
0
13
Renan
23
3
263
1
0
1
1
16
Rikelme
22
2
128
0
0
0
0
55
Seifi Mersad
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
27
1
22
0
0
0
0
26
Al Nuaimi Eid
26
1
10
0
1
0
0
8
Alvarez Gaston
32
2
51
0
0
0
0
3
Boualam Yassine
20
0
0
0
0
0
0
80
Breno
21
3
212
0
0
1
0
10
Cartabia Federico
32
2
154
0
1
0
0
9
Dabbur Munas
33
2
135
0
0
0
0
6
Ezatolahi Saeid
28
2
180
0
0
2
0
14
Garcia Damian
22
0
0
0
0
0
0
31
Gonzalez Baquero Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
58
Irala Elian
21
0
0
0
0
0
0
31
Kauan Santos
21
2
143
0
0
0
0
88
Maksimovic Nemanja
30
1
90
0
0
0
0
57
Yuri
25
3
225
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adil Sultan
21
0
0
0
0
0
0
11
Adyson
19
0
0
0
0
0
0
18
Al Mansouri Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
20
Azmoun Sardar
30
1
90
1
0
1
0
17
Ghandipour Reza
19
2
45
0
0
1
0
77
Guilherme
23
3
249
2
2
1
0
19
Mateusao
21
3
132
0
0
0
0
7
Suhail Harib
22
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
55