Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sarajevo Nữ, Bosnia & Herzegovina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bosnia & Herzegovina
Sarajevo Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbegovic Envera
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovic Dalal
19
2
134
0
0
0
0
24
Gavric Andrea
23
2
210
0
0
0
0
4
Smiljkovic Miljana
31
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdukic Amila
18
2
33
0
0
0
0
22
Hadzihajdarevic Uma
17
1
6
0
0
0
0
15
Harrison Taylor
22
2
210
1
0
0
0
17
Krso Amela
34
2
210
1
0
0
0
6
Velagic Djula
23
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cadenovic Katarina
19
1
22
0
0
0
0
9
Jones-Baidoe Lili
21
2
170
1
0
1
0
77
Kameric Alma
29
2
78
0
0
0
0
7
Petrovic Jelena
22
2
36
0
0
0
0
10
Spahic Alisa
34
2
205
1
0
1
0
20
Terzic Veronika
25
2
189
1
0
1
0
8
Zukic Ajla
24
2
185
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
52
Plavcic Valentin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Golubovic Nadija
18
0
0
0
0
0
0
1
Hasanbegovic Envera
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovic Dalal
19
2
134
0
0
0
0
24
Gavric Andrea
23
2
210
0
0
0
0
18
Kuljanin Mia
26
0
0
0
0
0
0
5
Mirkovic Natalija
17
0
0
0
0
0
0
4
Smiljkovic Miljana
31
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdukic Amila
18
2
33
0
0
0
0
22
Hadzihajdarevic Uma
17
1
6
0
0
0
0
15
Harrison Taylor
22
2
210
1
0
0
0
17
Krso Amela
34
2
210
1
0
0
0
6
Velagic Djula
23
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cadenovic Katarina
19
1
22
0
0
0
0
9
Jones-Baidoe Lili
21
2
170
1
0
1
0
77
Kameric Alma
29
2
78
0
0
0
0
7
Petrovic Jelena
22
2
36
0
0
0
0
10
Spahic Alisa
34
2
205
1
0
1
0
20
Terzic Veronika
25
2
189
1
0
1
0
8
Zukic Ajla
24
2
185
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
52
Plavcic Valentin
53