Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sevilla, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Sevilla
Sân vận động:
Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
(Sevilla)
Sức chứa:
42 714
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nyland Orjan
34
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carmona Jose Angel
23
3
270
0
0
1
0
32
Castrin
22
3
251
0
0
1
0
23
Marcos
29
2
16
0
0
0
0
4
Salas Kike
23
3
270
0
0
0
0
16
Sanchez Juanlu
22
3
248
0
1
0
0
12
Suazo Gabriel
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agoume Lucien
23
3
264
1
0
2
0
28
Bueno Sebastian Manuel
21
1
13
0
0
0
0
6
Gudelj Nemanja
33
3
262
0
0
0
0
24
Januzaj Adnan
Chấn thương cơ đùi sau22.09.2025
30
1
20
0
0
0
0
20
Sow Djibril
Chấn thương cơ
28
1
87
0
0
0
0
11
Vargas Ruben
27
2
135
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Akor
Chấn thương cơ
25
2
180
0
1
0
0
21
Ejuke Chidera
Chấn thương
27
3
130
0
0
0
0
17
Gonzalez Alfonso
26
1
90
1
0
0
0
14
Peque
22
2
41
0
0
1
0
7
Romero Isaac
25
3
112
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
27
2
180
0
0
0
0
13
Nyland Orjan
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carmona Jose Angel
23
1
12
0
0
0
0
32
Castrin
22
1
90
0
0
0
0
23
Marcos
29
3
226
0
0
1
0
4
Martinez Ramon
Chấn thương cơ đùi sau
22
1
90
0
0
0
0
4
Salas Kike
23
2
124
0
0
0
0
16
Sanchez Juanlu
22
3
214
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agoume Lucien
23
2
174
0
0
0
0
28
Bueno Sebastian Manuel
21
1
1
0
0
0
0
8
Collado Alberto
20
1
14
0
0
0
0
20
Sow Djibril
Chấn thương cơ
28
2
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dominguez Israel
22
1
26
0
0
0
0
14
Peque
22
3
131
0
0
0
0
7
Romero Isaac
25
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
27
2
180
0
0
0
0
31
Flores Alberto
21
0
0
0
0
0
0
13
Nyland Orjan
34
4
360
0
0
1
0
1
Romero Rafael
22
0
0
0
0
0
0
19
Vlachodimos Odysseas
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azpilicueta Cesar
36
0
0
0
0
0
0
29
Cardoso Fabio
31
0
0
0
0
0
0
2
Carmona Jose Angel
23
4
282
0
0
1
0
32
Castrin
22
4
341
0
0
1
0
23
Marcos
29
5
242
0
0
1
0
4
Martinez Ramon
Chấn thương cơ đùi sau
22
1
90
0
0
0
0
24
Nianzou Tanguy
Chưa đủ thể lực
23
0
0
0
0
0
0
36
Oso
22
0
0
0
0
0
0
4
Salas Kike
23
5
394
0
0
0
0
16
Sanchez Juanlu
22
6
462
1
2
0
0
12
Suazo Gabriel
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agoume Lucien
23
5
438
1
0
2
0
39
Altozano Edu
18
0
0
0
0
0
0
28
Bueno Sebastian Manuel
21
2
14
0
0
0
0
8
Collado Alberto
20
1
14
0
0
0
0
22
Dasilva Luis
22
0
0
0
0
0
0
6
Gudelj Nemanja
33
3
262
0
0
0
0
24
Januzaj Adnan
Chấn thương cơ đùi sau22.09.2025
30
1
20
0
0
0
0
24
Joan Jordan
Chấn thương lưng06.10.2025
31
0
0
0
0
0
0
6
Mendy Batista
25
0
0
0
0
0
0
6
Rivera Pablo
21
0
0
0
0
0
0
20
Sow Djibril
Chấn thương cơ
28
3
175
0
0
0
0
11
Vargas Ruben
27
2
135
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Akor
Chấn thương cơ
25
2
180
0
1
0
0
23
Dominguez Israel
22
1
26
0
0
0
0
21
Ejuke Chidera
Chấn thương
27
3
130
0
0
0
0
17
Gonzalez Alfonso
26
1
90
1
0
0
0
14
Peque
22
5
172
0
0
1
0
7
Romero Isaac
25
4
202
2
0
0
0
7
Sanchez Alexis
Chưa đảm bảo thể lực
36
0
0
0
0
0
0
29
Sierra Miguel
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
51