Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Servette Geneve FC Nữ, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
Servette Geneve FC Nữ
Sân vận động:
Stade de la Fontenette
(Carouge)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Cúp Thụy Sĩ Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salon Enith
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
25
2
164
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
31
2
150
0
0
1
0
24
Marchao Joana
28
2
26
1
0
0
0
6
Misini Lumbardha
22
2
180
0
0
1
0
23
Muratovic Amina
19
2
32
0
0
0
0
78
Simon Benedicte
28
2
172
0
0
0
0
2
Tufo Laura
24
2
86
0
0
1
0
22
Wallin Chiara
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gimenez Yenifer
29
2
180
0
0
0
0
10
Karchouni Ghoutia
30
2
166
1
0
0
0
66
Nakkach Elodie
30
1
20
0
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
34
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Marinelli Gloria
27
2
172
1
0
0
0
8
Martinez Salinas Ascension
23
2
153
1
0
0
0
7
Salomon Maeva
28
1
9
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
27
2
158
2
0
0
0
11
Sobal Magdalena
20
2
43
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
31
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
25
2
187
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
31
2
240
0
0
1
0
6
Lushimba Landryna
19
2
43
0
0
0
0
24
Marchao Joana
28
2
240
0
0
0
0
2
Tufo Laura
24
2
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
2
240
1
0
1
0
5
Gimenez Yenifer
29
2
240
1
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
34
2
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
2
106
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
27
2
136
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ajrullahi Leona
?
0
0
0
0
0
0
30
Bottega Mickaela
31
2
240
0
0
0
0
1
Salon Enith
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
25
4
351
0
0
0
0
4
Felber Laura
24
0
0
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
31
4
390
0
0
2
0
6
Lushimba Landryna
19
2
43
0
0
0
0
24
Marchao Joana
28
4
266
1
0
0
0
6
Misini Lumbardha
22
2
180
0
0
1
0
23
Muratovic Amina
19
2
32
0
0
0
0
78
Simon Benedicte
28
2
172
0
0
0
0
2
Tufo Laura
24
4
175
0
0
1
0
22
Wallin Chiara
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
2
240
1
0
1
0
5
Gimenez Yenifer
29
4
420
1
0
0
0
10
Karchouni Ghoutia
30
2
166
1
0
0
0
66
Nakkach Elodie
30
1
20
0
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
34
3
227
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
2
106
0
0
0
0
9
Marinelli Gloria
27
2
172
1
0
0
0
8
Martinez Salinas Ascension
23
2
153
1
0
0
0
7
Salomon Maeva
28
1
9
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
27
4
294
2
0
0
0
11
Sobal Magdalena
20
2
43
0
0
0
0