Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Septemvri Sofia, Bulgaria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bulgaria
Septemvri Sofia
Sân vận động:
Nacionalen Stadion Vasil Levski
(Sofia)
Sức chứa:
43 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Georgiev Yanko
36
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hristov Martin
21
7
618
0
0
0
0
23
Schouten Robin
27
3
86
0
2
0
1
20
Tomovski Bozidar
21
3
173
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
24
7
564
0
0
0
0
3
Wade Sebas
22
3
150
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Atanasov Zahari Atanasov
20
6
245
0
0
0
0
5
Baurenski Yoan
23
6
519
0
0
2
0
19
Chelebiev Dimitar
17
1
3
0
0
0
0
9
Fourrier Bertrand
28
6
540
4
0
0
0
33
Ivanov Galin
37
7
535
0
0
0
0
6
Ochayi Victor
23
7
561
0
0
3
0
13
Onasci Kubrat
19
7
630
0
0
1
0
10
Serber Klery
27
7
493
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aruna Ali
21
3
86
0
0
0
0
18
Bibishkov Marsel
18
1
1
0
0
0
0
11
Dzhamov Aleksandar
17
2
25
0
0
0
0
17
Fontaine Nicolas
25
2
60
1
0
1
0
14
Marinov Borislav
20
6
132
0
0
0
0
7
Parra Moises
23
7
621
1
1
1
0
28
Stoichkov Stoyan
22
6
274
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belchev Stamen
56
Manchev Vladimir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Georgiev Yanko
36
7
630
0
0
1
0
12
Ivanov Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hristov Martin
21
7
618
0
0
0
0
23
Schouten Robin
27
3
86
0
2
0
1
20
Tomovski Bozidar
21
3
173
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
24
7
564
0
0
0
0
3
Wade Sebas
22
3
150
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Atanasov Zahari Atanasov
20
6
245
0
0
0
0
5
Baurenski Yoan
23
6
519
0
0
2
0
19
Chelebiev Dimitar
17
1
3
0
0
0
0
7
Dobrev Viktor
16
0
0
0
0
0
0
9
Fourrier Bertrand
28
6
540
4
0
0
0
22
Georgiev Preslav
19
0
0
0
0
0
0
33
Ivanov Galin
37
7
535
0
0
0
0
30
Mihaylov Venislav
17
0
0
0
0
0
0
6
Ochayi Victor
23
7
561
0
0
3
0
13
Onasci Kubrat
19
7
630
0
0
1
0
10
Serber Klery
27
7
493
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aruna Ali
21
3
86
0
0
0
0
18
Bibishkov Marsel
18
1
1
0
0
0
0
11
Dzhamov Aleksandar
17
2
25
0
0
0
0
17
Fontaine Nicolas
25
2
60
1
0
1
0
24
Genchev Nikola
16
0
0
0
0
0
0
14
Marinov Borislav
20
6
132
0
0
0
0
16
Marinov Dimitar
16
0
0
0
0
0
0
24
Mattoir Faiz
25
0
0
0
0
0
0
7
Parra Moises
23
7
621
1
1
1
0
17
Stoichkov Borislav
17
0
0
0
0
0
0
28
Stoichkov Stoyan
22
6
274
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belchev Stamen
56
Manchev Vladimir
47