Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sepsi Sf. Gheorghe, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Sepsi Sf. Gheorghe
Sân vận động:
Stadionul Sepsi
(Sfantu Gheorghe)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Fejer Bela
30
1
90
0
0
0
0
99
Ungureanu Bogdan
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dobrosavlevici Alin
30
2
180
1
0
1
0
17
Oroian Darius
22
4
103
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
23
5
413
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
33
5
450
0
0
0
0
Techeres Alin
18
2
41
0
0
0
0
13
Vianna Fabio
26
5
424
0
0
0
0
Virtej Daniel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Batzula Hunor
17
5
268
0
0
0
0
Draghiceanu Marian
26
1
45
0
0
0
0
19
Ghimfus Giovani-David
20
5
212
0
0
0
0
34
Iglesias Dani
30
4
330
0
0
0
0
10
Matei Cosmin
33
5
325
1
0
0
0
Nistor Akos
20
1
10
0
0
0
0
Paun Nicolae Ionut
26
1
39
0
0
1
0
18
Siger David
34
1
15
0
0
0
0
Silaghi Robert
23
4
178
0
0
0
0
Skorup Dino
25
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cimpean Raul
19
5
450
0
0
1
0
Cmiljanic Boris
29
1
45
0
0
0
0
77
Neskovic Mihajlo
25
5
223
0
0
0
0
11
Oberlin Dimitri
27
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burca Ovidiu
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bartha Matyas
17
0
0
0
0
0
0
95
Fejer Bela
30
1
90
0
0
0
0
98
Gedo Hunor
21
0
0
0
0
0
0
31
Gyenge Szilard
24
0
0
0
0
0
0
33
Niczuly Roland
29
0
0
0
0
0
0
99
Ungureanu Bogdan
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dobrosavlevici Alin
30
2
180
1
0
1
0
4
Harut Denis
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
17
Oroian Darius
22
4
103
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
23
5
413
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
33
5
450
0
0
0
0
Techeres Alin
18
2
41
0
0
0
0
4
Veregut Daniel
22
0
0
0
0
0
0
13
Vianna Fabio
26
5
424
0
0
0
0
Virtej Daniel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aganovic Adnan
37
0
0
0
0
0
0
Batzula Hunor
17
5
268
0
0
0
0
Draghiceanu Marian
26
1
45
0
0
0
0
19
Ghimfus Giovani-David
20
5
212
0
0
0
0
34
Iglesias Dani
30
4
330
0
0
0
0
10
Matei Cosmin
33
5
325
1
0
0
0
Nistor Akos
20
1
10
0
0
0
0
Paun Nicolae Ionut
26
1
39
0
0
1
0
18
Siger David
34
1
15
0
0
0
0
Silaghi Robert
23
4
178
0
0
0
0
Skorup Dino
25
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cimpean Raul
19
5
450
0
0
1
0
Cmiljanic Boris
29
1
45
0
0
0
0
Gyulai Cristian
19
0
0
0
0
0
0
7
Heras Nacho
28
0
0
0
0
0
0
77
Neskovic Mihajlo
25
5
223
0
0
0
0
11
Oberlin Dimitri
27
3
270
2
0
0
0
13
Tchibota Mavis
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burca Ovidiu
45