Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Senegal U17, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Senegal U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomis Vincent
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidara Ibrahima
17
2
180
0
0
0
0
4
Cisse El Hadji
17
2
180
0
0
1
0
5
Dieng Cheikh
?
4
320
0
0
0
0
13
Kane Ahmadou
?
1
9
0
0
0
0
18
Mbengue Alpha
?
4
360
0
0
0
0
2
Mbengue Lamine
?
4
352
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biaye Maurice
?
2
74
0
0
1
0
15
Ndiaye Ousseynou
?
4
360
0
0
1
0
10
Sow El Hadji
?
4
296
1
0
0
0
8
Sow Ibrahima
16
4
352
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diallo Ibrahima
?
2
35
0
0
0
0
17
Fall El Hadji
?
4
154
0
0
0
0
9
Mbodj Abdourahmane
?
4
259
0
0
0
0
20
Mendy Etienne
?
2
52
0
0
0
0
7
Ndiaye Sidy
15
4
327
0
0
0
0
23
Wagner Mouhamed
?
4
301
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomis Vincent
17
4
360
0
0
0
0
1
Gueye Mamadou
?
0
0
0
0
0
0
21
Sarr Assane
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidara Ibrahima
17
2
180
0
0
0
0
4
Cisse El Hadji
17
2
180
0
0
1
0
22
Cisse Omar
?
0
0
0
0
0
0
5
Dieng Cheikh
?
4
320
0
0
0
0
13
Kane Ahmadou
?
1
9
0
0
0
0
18
Mbengue Alpha
?
4
360
0
0
0
0
2
Mbengue Lamine
?
4
352
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biaye Maurice
?
2
74
0
0
1
0
11
Gueye Aliou
?
0
0
0
0
0
0
15
Ndiaye Ousseynou
?
4
360
0
0
1
0
10
Sow El Hadji
?
4
296
1
0
0
0
8
Sow Ibrahima
16
4
352
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diallo Ibrahima
?
2
35
0
0
0
0
17
Fall El Hadji
?
4
154
0
0
0
0
9
Mbodj Abdourahmane
?
4
259
0
0
0
0
20
Mendy Etienne
?
2
52
0
0
0
0
19
Ndiaye Mbacke
?
0
0
0
0
0
0
7
Ndiaye Sidy
15
4
327
0
0
0
0
23
Wagner Mouhamed
?
4
301
0
0
0
0