Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Selimbar, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Selimbar
Sân vận động:
Sân vận động Textila
(Cisnadie)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Malutan Rares
19
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Calugar Razvan
19
1
81
0
0
0
0
Gherman Raul
22
1
1
0
0
0
0
3
Giafer Deniz
24
5
450
0
0
0
0
4
Hanzu Benjamin
22
1
16
0
0
1
0
6
Natea Ciprian
29
5
450
0
0
1
0
71
Serban Sorin
25
4
280
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baba Emanuel
21
2
5
0
0
0
0
Birbic Andreas
18
5
137
0
0
0
0
15
Boboc Robert
30
5
381
0
0
2
0
20
Buzan Lucian
26
5
449
0
0
2
0
Cotogoi Corneliu
24
4
147
0
0
1
0
33
Luca Alexandru
21
5
438
0
0
1
0
10
Serban Andrei
24
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Benzar Daniel
27
5
212
0
0
0
0
13
Bucuroiu Cosmin
21
5
427
3
0
0
0
9
Jurj Sergiu
27
5
218
0
0
0
0
Lenghel Edmond
18
5
287
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
32
4
333
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ankrah Obed
21
0
0
0
0
0
0
99
Grecu Calin
22
0
0
0
0
0
0
68
Malutan Rares
19
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Calugar Razvan
19
1
81
0
0
0
0
Gherman Raul
22
1
1
0
0
0
0
3
Giafer Deniz
24
5
450
0
0
0
0
4
Hanzu Benjamin
22
1
16
0
0
1
0
Ivan Tudor
18
0
0
0
0
0
0
6
Natea Ciprian
29
5
450
0
0
1
0
71
Serban Sorin
25
4
280
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baba Emanuel
21
2
5
0
0
0
0
16
Barza Emanuel
18
0
0
0
0
0
0
Birbic Andreas
18
5
137
0
0
0
0
15
Boboc Robert
30
5
381
0
0
2
0
20
Buzan Lucian
26
5
449
0
0
2
0
Cismas Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
Cotogoi Corneliu
24
4
147
0
0
1
0
33
Luca Alexandru
21
5
438
0
0
1
0
10
Serban Andrei
24
2
91
0
0
0
0
Vestemean Stefan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Benzar Daniel
27
5
212
0
0
0
0
13
Bucuroiu Cosmin
21
5
427
3
0
0
0
9
Jurj Sergiu
27
5
218
0
0
0
0
Lenghel Edmond
18
5
287
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
32
4
333
0
0
1
0